Sàn giao dịch phân quyền
ApeSwap
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC4,4213
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
27.1%
162
Tiền ảo
188
Ghép đôi
Thị trường giao ngay
# | Tiền ảo | Cặp | Giá | Mức chênh lệch | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | $0,0055682365433126540000000000000000000000000000000 | 0.6% | 5.821 $ | 5.804 $ | $43.161,00 | 15.9% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
2 | $0,00013355447619736152000000000000000000000000000000 | 0.6% | 15.541 $ | 15.494 $ | $42.763,00 | 15.76% |
Gần đây
|
|||
3 | $0,02800464033041995000000000000000000000000000000 | 0.6% | 8.108 $ | 8.084 $ | $23.932,00 | 8.82% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
4 | $1,07 | 0.61% | 3.299 $ | 3.289 $ | $20.438,00 | 7.53% |
Gần đây
|
|||
5 | $1,48 | 0.71% | 72 $ | 72 $ | $15.644,00 | 5.76% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
6 | $149,10 | 0.61% | 666 $ | 664 $ | $11.929,00 | 4.4% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
7 | $0,0000168310222099364570000000000000000000000000000000 | 0.61% | 1.671 $ | 1.666 $ | $11.902,00 | 4.39% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
8 | $0,00440965742442903440000000000000000000000000000000 | 0.6% | 7.351 $ | 7.329 $ | $7.216,00 | 2.66% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
9 | $0,12129063185118975000000000000000000000000000000 | 0.61% | 819 $ | 817 $ | $7.147,00 | 2.63% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
10 | $0,00095153872642581500000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.66% | 133 $ | 132 $ | $6.804,00 | 2.51% |
Gần đây
|
|||
11 | $0,6238070208979123000000000000000000000000000000 | 0.61% | 740 $ | 738 $ | $5.345,00 | 1.97% |
Gần đây
|
|||
12 | $551,46 | 0.61% | 3.340 $ | 3.330 $ | $4.888,00 | 1.8% |
Gần đây
|
|||
13 | $0,01561814717346504000000000000000000000000000000 | 0.61% | 1.041 $ | 1.038 $ | $4.345,00 | 1.6% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
14 | $0,000317362135527631400000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 795 $ | 792 $ | $4.041,00 | 1.49% |
Gần đây
|
|||
15 | $0,0112292912837898570000000000000000000000000000000 | 0.62% | 429 $ | 428 $ | $4.041,00 | 1.49% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
16 | $25,46 | 0.61% | 1.335 $ | 1.331 $ | $3.320,00 | 1.22% |
Gần đây
|
|||
17 | $0,349807454377811600000000000000000000000000000000 | 0.61% | 2.422 $ | 2.414 $ | $3.210,00 | 1.18% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
18 | $0,238498793157299500000000000000000000000000000000 | 0.63% | 359 $ | 358 $ | $3.078,00 | 1.13% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
19 | $4,15 | 0.61% | 801 $ | 799 $ | $2.665,00 | 0.98% |
Gần đây
|
|||
20 | $0,000036591101769784170000000000000000000000000000000 | 0.61% | 1.273 $ | 1.269 $ | $2.575,00 | 0.95% |
Gần đây
|
|||
21 | $26,38 | 0.64% | 193 $ | 193 $ | $2.494,00 | 0.92% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
22 | $0,017467744623160295000000000000000000000000000000 | 0.66% | 144 $ | 144 $ | $2.131,00 | 0.79% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
23 | $0,379693106918763700000000000000000000000000000000 | 0.61% | 1.842 $ | 1.837 $ | $1.976,00 | 0.73% |
Gần đây
|
|||
24 | $1,00 | 0.62% | 579 $ | 577 $ | $1.925,00 | 0.71% |
Gần đây
|
|||
25 | $0,107803595894239780000000000000000000000000000000 | 0.61% | 932 $ | 929 $ | $1.728,00 | 0.64% |
Gần đây
|
|||
26 | $61.371,83 | 0.6% | 3.687 $ | 3.676 $ | $1.613,00 | 0.59% |
Gần đây
|
|||
27 | $0,12681268807178786000000000000000000000000000000 | 0.67% | 112 $ | 112 $ | $1.425,00 | 0.52% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
28 | $0,00478070757894595800000000000000000000000000000000 | 0.61% | 2.705 $ | 2.697 $ | $1.242,00 | 0.46% |
Gần đây
|
|||
29 | $0,00044884707585119200000000000000000000000000000000 | 0.61% | 1.285 $ | 1.281 $ | $1.209,00 | 0.45% |
Gần đây
|
|||
30 | $0,125072756254418700000000000000000000000000000000 | 0.92% | 26 $ | 25 $ | $1.151,00 | 0.42% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
31 | $0,0063382847979980015000000000000000000000000000000 | 0.63% | 314 $ | 313 $ | $1.085,00 | 0.4% |
Gần đây
|
|||
32 | $0,0149230857529623150000000000000000000000000000000 | 0.61% | 690 $ | 688 $ | $1.066,00 | 0.39% |
Gần đây
|
|||
33 | $0,098283205359974080000000000000000000000000000000 | 0.62% | 389 $ | 388 $ | $1.036,00 | 0.38% |
Gần đây
|
|||
34 | $0,017080002547555845000000000000000000000000000000 | 0.79% | 43 $ | 42 $ | $1.037,00 | 0.38% |
Gần đây
|
|||
35 | $2.378,12 | 0.61% | 1.755 $ | 1.750 $ | $986,00 | 0.36% |
Gần đây
|
|||
36 | $0,169435847480347230000000000000000000000000000000 | 0.64% | 237 $ | 236 $ | $980,00 | 0.36% |
Gần đây
|
- | ||
37 | $0,000015673486654016260000000000000000000000000000000 | 0.73% | 63 $ | 63 $ | $913,00 | 0.34% |
Gần đây
|
|||
38 | $1,00 | 0.6% | 6.629 $ | 6.609 $ | $889,00 | 0.33% |
Gần đây
|
|||
39 | $0,7008601932628623000000000000000000000000000000 | 0.61% | 726 $ | 724 $ | $818,00 | 0.3% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
40 | $3,33 | 0.6% | 5.439 $ | 5.423 $ | $782,00 | 0.29% |
Gần đây
|
|||
41 | $0,17336844133134274000000000000000000000000000000 | 0.64% | 224 $ | 223 $ | $766,00 | 0.28% |
Gần đây
|
|||
42 | $0,000075854697454642780000000000000000000000000000000 | 0.62% | 372 $ | 371 $ | $697,00 | 0.26% |
Gần đây
|
|||
43 | $0,00002778661527320965400000000000000000000000000000 | 0.69% | 92 $ | 92 $ | $697,00 | 0.26% |
Gần đây
|
|||
44 | $4,73 | 0.62% | 386 $ | 384 $ | $669,00 | 0.25% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
45 | $0,420632120289391900000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 971 $ | 968 $ | $626,00 | 0.23% |
Gần đây
|
|||
46 | $0,0005816314764978333000000000000000000000000000000 | 0.61% | 1.466 $ | 1.461 $ | $621,00 | 0.23% |
Gần đây
|
|||
47 | $0,098447200401482530000000000000000000000000000000 | 0.67% | 128 $ | 127 $ | $617,00 | 0.23% |
Gần đây
|
|||
48 | $0,133504390285902520000000000000000000000000000000 | 0.64% | 215 $ | 214 $ | $552,00 | 0.2% |
Gần đây
|
|||
49 | $3,61 | 0.62% | 572 $ | 570 $ | $496,00 | 0.18% |
Gần đây
|
|||
50 | $0,0000366283897557400540000000000000000000000000000000 | 0.62% | 440 $ | 438 $ | $490,00 | 0.18% |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
ApeSwap là gì?
ApeSwap là một sàn giao dịch tiền mã hóa phi tập trung được thành lập vào năm 2021. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 162 loại tiền ảo và 188 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch ApeSwap trong 24h được báo cáo ở mức 271.379 $, thay đổi -27.134028132443994% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là CHRP/WBNB với khối lượng giao dịch trong 24h là 43.162 $.
Trang web
Cộng đồng
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2021
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
7.888,0
Xếp hạng Alexa
#56803
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 244
Phí
Nạp tiền
N/A
Phí
0.30% per transaction
Ký gửi tiền pháp định
N/A
Rút tiền
N/A
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa trên sàn
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
1.0
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.675%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
65th
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
64th