
Bibox
Bibox là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2017 và được đăng ký tại Estonia. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 220 loại tiền ảo và cặp giao dịch 317. Khối lượng giao dịch Bibox 24h được báo cáo là 653.263.005 $, thay đổi 21.43% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là DAI/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 143.686.030 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Bibox.
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
5.370.684.793 $
|
DAI/USDT |
1 $
0,9993 USDT
|
0.05% | 127.504 $ | 124.595 $ |
$143.686.030
143825362,000
DAI
|
22,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
282.689.695 $
|
MASK/USDT |
3 $
3,477378 USDT
|
0.04% | 6.691 $ | 6.378 $ |
$71.655.451
20611716,000
MASK
|
10,97% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
265.867.483.343 $
|
ETH/USDT |
2.221 $
2221,64 USDT
|
0.01% | 419.208 $ | 379.174 $ |
$29.684.233
13365,000
ETH
|
4,54% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
831.425.241 $
|
NEO/USDT |
11 $
11,29 USDT
|
0.88% | 1.823 $ | 1.669 $ |
$15.243.958
1350581,000
NEO
|
2,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
8.240.882.207 $
|
LINK/USDT |
15 $
14,778 USDT
|
0.05% | 312.260 $ | 285.966 $ |
$14.501.814
981575,000
LINK
|
2,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
346.278.138 $
|
COMP/USDT |
50 $
50,49 USDT
|
0.04% | 33.109 $ | 34.512 $ |
$14.088.625
279113,000
COMP
|
2,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
1.668.391.372 $
|
ALGO/USDT |
0 $
0,2065 USDT
|
0.29% | 53.321 $ | 53.363 $ |
$14.038.316
68000451,000
ALGO
|
2,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
3.470.981.016 $
|
XLM/USDT |
0 $
0,121926 USDT
|
0.31% | 183.221 $ | 183.707 $ |
$11.289.557
92618433,000
XLM
|
1,73% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
2.870.666.484 $
|
ATOM/USDT |
10 $
9,5239 USDT
|
0.44% | 126.910 $ | 131.869 $ |
$9.915.131
1041359,000
ATOM
|
1,52% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
867.156.434 $
|
EOS/USDT |
1 $
0,767 USDT
|
0.03% | 109.361 $ | 102.424 $ |
$9.676.949
12620016,000
EOS
|
1,48% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
2.276.198.577 $
|
NEAR/USDT |
2 $
2,262 USDT
|
0.04% | 25.734 $ | 33.191 $ |
$9.512.584
4206518,000
NEAR
|
1,46% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
2.206.169.352 $
|
FIL/USDT |
5 $
4,5925 USDT
|
0.04% | 216.800 $ | 224.026 $ |
$9.402.212
2047848,000
FIL
|
1,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
2.054.780.013 $
|
OP/USDT |
2 $
2,242199 USDT
|
0.04% | 29.320 $ | 27.002 $ |
$9.126.377
4071375,000
OP
|
1,40% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
281.146.677 $
|
YFI/USDT |
8.489 $
8491,74 USDT
|
0.24% | 60.689 $ | 62.284 $ |
$8.964.865
1056,000
YFI
|
1,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
345.376.047 $
|
BAT/USDT |
0 $
0,2311 USDT
|
0.13% | 83.820 $ | 82.030 $ |
$8.535.590
36944556,000
BAT
|
1,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
1.342.124.337 $
|
AAVE/USDT |
91 $
91,26 USDT
|
0.14% | 123.670 $ | 127.806 $ |
$8.479.605
92942,000
AAVE
|
1,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
2.366.132.563 $
|
ICP/USDT |
5 $
4,9 USDT
|
0.41% | 1.722 $ | 4.813 $ |
$7.152.389
1460064,000
ICP
|
1,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
807.347.440.925 $
|
BTC/USDT |
41.241 $
41252,2 USDT
|
0.01% | 480.775 $ | 380.896 $ |
$6.928.505
168,000
BTC
|
1,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
615.780.015 $
|
CRV/USDT |
1 $
0,658711 USDT
|
0.12% | 19.790 $ | 19.893 $ |
$6.588.361
10004590,000
CRV
|
1,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
782.192.503 $
|
XTZ/USDT |
1 $
0,873 USDT
|
0.11% | 21.521 $ | 23.302 $ |
$6.419.744
7355638,000
XTZ
|
0,98% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
2.385.919.113 $
|
HBAR/USDT |
0 $
0,0711 USDT
|
0.14% | 23.193 $ | 14.684 $ |
$6.385.203
89830121,000
HBAR
|
0,98% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
37.652.282.745 $
|
BNB/USDT |
245 $
245,46 USDT
|
0.04% | 474.736 $ | 475.061 $ |
$6.225.890
25371,000
BNB
|
0,95% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
902.037.307 $
|
MANA/USDT |
0 $
0,486228 USDT
|
0.08% | 24.599 $ | 24.627 $ |
$5.810.218
11952790,000
MANA
|
0,89% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
19.368.284.810 $
|
ADA/USDT |
1 $
0,553883 USDT
|
0.02% | 139.488 $ | 144.232 $ |
$5.768.227
10416964,000
ADA
|
0,88% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
232.573.460 $
|
SUSHI/USDT |
1 $
1,2033 USDT
|
0.17% | 123.893 $ | 124.533 $ |
$5.697.350
4736045,000
SUSHI
|
0,87% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
210.277.307 $
|
SKL/USDT |
0 $
0,041786 USDT
|
0.11% | 12.843 $ | 13.656 $ |
$5.524.472
132244249,000
SKL
|
0,85% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
1.517.628.590 $
|
SNX/USDT |
5 $
4,6337 USDT
|
0.07% | 9.154 $ | 12.058 $ |
$5.470.575
1180924,000
SNX
|
0,84% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
22.832.170 $
|
NEST/USDT |
0 $
0,00311 USDT
|
7.8% | - | - |
$5.439.867
1749624139,000
NEST
|
0,83% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
8.807.573.438 $
|
DOT/USDT |
7 $
6,6746 USDT
|
0.18% | 548.111 $ | 568.583 $ |
$5.438.676
815051,000
DOT
|
0,83% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
327.865.648 $
|
QTUM/USDT |
3 $
3,072 USDT
|
0.58% | 14.081 $ | 11.295 $ |
$5.338.160
1738150,000
QTUM
|
0,82% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
3.120.866.522 $
|
XMR/USDT |
172 $
171,7 USDT
|
0.06% | 46.826 $ | 18.623 $ |
$5.226.901
30411,000
XMR
|
0,80% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
5.325.793.487 $
|
LTC/USDT |
72 $
72,42 USDT
|
0.04% | 391.821 $ | 373.666 $ |
$5.148.907
71117,000
LTC
|
0,79% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
316.910.204 $
|
ENJ/USDT |
0 $
0,3175 USDT
|
0.06% | 18.860 $ | 17.204 $ |
$5.048.807
15906035,000
ENJ
|
0,77% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
599.386.890 $
|
APE/USDT |
2 $
1,627436 USDT
|
0.06% | 24.429 $ | 27.328 $ |
$5.004.806
3076098,000
APE
|
0,77% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
185.461.498 $
|
LPT/USDT |
6 $
6,171621 USDT
|
0.16% | 13.174 $ | 14.640 $ |
$4.023.271
652074,000
LPT
|
0,62% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
64.062.169 $
|
OGN/USDT |
0 $
0,1269 USDT
|
0.08% | 17.269 $ | 17.860 $ |
$3.970.180
31294315,000
OGN
|
0,61% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
13.452.739.979 $
|
DOGE/USDT |
0 $
0,09312 USDT
|
0.53% | 128.911 $ | 127.409 $ |
$3.911.207
42013101,000
DOGE
|
0,60% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
1.083.885.849 $
|
SAND/USDT |
1 $
0,509925 USDT
|
0.72% | 13.466 $ | 13.181 $ |
$3.673.955
7206833,000
SAND
|
0,56% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
1.978.129.081 $
|
VET/USDT |
0 $
0,0271 USDT
|
0.04% | 21.381 $ | 23.958 $ |
$3.585.953
132358600,000
VET
|
0,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
124.234.310 $
|
SLP/USDT |
0 $
0,00302 USDT
|
0.03% | 3.676 $ | 3.094 $ |
$3.561.648
1179671233,000
SLP
|
0,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
14.213.769.316 $
|
AVAX/USDT |
39 $
39,1997 USDT
|
0.08% | 10.880 $ | 8.251 $ |
$3.552.732
90656,000
AVAX
|
0,54% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
2.877.308.808 $
|
ETC/USDT |
20 $
19,884 USDT
|
0.27% | 309.580 $ | 305.590 $ |
$3.536.253
177892,000
ETC
|
0,54% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
1.266.301.100 $
|
MKR/USDT |
1.376 $
1376,48 USDT
|
0.05% | 28.456 $ | 34.096 $ |
$3.502.199
2545,000
MKR
|
0,54% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
4.505.107.420 $
|
BCH/USDT |
229 $
229,23 USDT
|
0.07% | 127.534 $ | 123.688 $ |
$3.348.378
14611,000
BCH
|
0,51% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
226.787.565 $
|
ANT/USDT |
5 $
5,365543 USDT
|
0.25% | 10.468 $ | 8.909 $ |
$3.183.684
593517,000
ANT
|
0,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
633.995.653 $
|
CHZ/USDT |
0 $
0,083096 USDT
|
0.01% | 110.876 $ | 111.261 $ |
$3.168.676
38142975,000
CHZ
|
0,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
277.576.087 $
|
JASMY/USDT |
0 $
0,005714 USDT
|
0.05% | 14.926 $ | 13.856 $ |
$2.819.271
493529880,000
JASMY
|
0,43% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
407.835.440 $
|
1INCH/USDT |
0 $
0,36405 USDT
|
0.21% | 13.940 $ | 13.183 $ |
$2.798.985
7690534,000
1INCH
|
0,43% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
1.026.750.525 $
|
FTM/USDT |
0 $
0,365653 USDT
|
0.03% | 147.535 $ | 124.112 $ |
$2.722.418
7447364,000
FTM
|
0,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
96.806.206 $
|
ALICE/USDT |
1 $
1,1731 USDT
|
0.09% | 21.282 $ | 22.258 $ |
$2.662.711
2270418,000
ALICE
|
0,41% |
Gần đây
Traded gần đây
|
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | ZRX/USDT |
0 $
0,3796 USDT
|
1.66% | 5.684 $ | 8.513 $ |
$26.303.089
69310236,000
ZRX
|
4,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 | ? | WLD/USDT |
2 $
2,44 USDT
|
0.04% | 171.783 $ | 195.865 $ |
$19.624.213
8044874,000
WLD
|
3,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
3 | ? | PEPE/USDT |
0 $
0,0000014218 USDT
|
0.06% | 25.301 $ | 24.670 $ |
$12.380.373
8709877600400,000
PEPE
|
1,90% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 |
![]() ![]() |
32.118.684 $
|
ORN/USDT |
1 $
0,9332 USDT
|
0.03% | 10.003 $ | 12.783 $ |
$9.592.332
10281733,000
ORN
|
1,47% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 | ? | ILV/USDT |
99 $
99,29 USDT
|
0.02% | 18.031 $ | 17.463 $ |
$9.425.447
94954,000
ILV
|
1,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
6 | ? | APT/USDT |
8 $
7,7838 USDT
|
0.02% | 57.854 $ | 55.708 $ |
$8.949.981
1150131,000
APT
|
1,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
7 |
![]() ![]() |
548.561.987 $
|
BLUR/USDT |
0 $
0,4803 USDT
|
0.27% | 37.687 $ | 37.538 $ |
$8.513.607
17730373,000
BLUR
|
1,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
81.590.980 $
|
ARKM/USDT |
0 $
0,4773 USDT
|
0.06% | 40.431 $ | 40.250 $ |
$8.269.043
17329286,000
ARKM
|
1,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
583.087.533 $
|
GNO/USDT |
226 $
226,0732 USDT
|
0.18% | 11.234 $ | 13.254 $ |
$7.019.493
31058,000
GNO
|
1,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 | ? | GRT/USDT |
0 $
0,158839 USDT
|
0.06% | 20.372 $ | 20.841 $ |
$6.449.504
40614957,000
GRT
|
0,99% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
11 | ? | FLOW/USDT |
1 $
0,766 USDT
|
0.13% | 22.866 $ | 20.695 $ |
$6.252.778
8165092,000
FLOW
|
0,96% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
12 | ? | LDO/USDT |
2 $
2,267 USDT
|
0.09% | 15.887 $ | 16.962 $ |
$4.736.622
2089941,000
LDO
|
0,73% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
13 | ? | FLUX/USDT |
1 $
0,5865 USDT
|
0.09% | 15.408 $ | 14.136 $ |
$3.461.232
5903093,000
FLUX
|
0,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
14 | ? | STEPN/USDT |
0 $
0,27132 USDT
|
0.04% | 35.752 $ | 36.166 $ |
$3.346.917
12339000,000
STEPN
|
0,51% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
15 |
![]() ![]() |
97.095.581 $
|
YGG/USDT |
0 $
0,346939 USDT
|
0.2% | 9.871 $ | 10.739 $ |
$3.261.825
9404256,000
YGG
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 | ? | FXS/USDT |
9 $
8,9646 USDT
|
0.02% | 14.340 $ | 14.138 $ |
$2.703.184
301621,000
FXS
|
0,41% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
17 | ? | ONE/USDT |
0 $
0,01589 USDT
|
0.06% | 7.339 $ | 8.820 $ |
$2.324.712
146339728,000
ONE
|
0,36% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
18 | ? | ANKR/USDT |
0 $
0,026192 USDT
|
0.04% | 15.610 $ | 14.962 $ |
$2.058.705
78621706,000
ANKR
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
19 |
![]() ![]() |
288.415.569 $
|
ETHW/USDT |
3 $
2,754415 USDT
|
0.09% | 44.520 $ | 47.946 $ |
$1.979.062
718699,000
ETHW
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
518.406.744 $
|
SEI/USDT |
0 $
0,238435 USDT
|
0.13% | 37.273 $ | 45.412 $ |
$1.886.307
7913331,000
SEI
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
631.649.460 $
|
CAKE/USDT |
2 $
2,42 USDT
|
0.04% | 20.872 $ | 26.202 $ |
$1.777.084
734530,000
CAKE
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
464.242.886 $
|
NEXO/USDT |
1 $
0,8202 USDT
|
0.88% | 6.377 $ | 10.688 $ |
$1.766.936
2154855,000
NEXO
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
34.963.625 $
|
BOND/USDT |
4 $
3,6526 USDT
|
0.03% | 17.221 $ | 15.740 $ |
$1.613.927
441976,000
BOND
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 | ? | CVX/USDT |
4 $
3,875 USDT
|
0.05% | 12.904 $ | 13.223 $ |
$1.557.954
402161,000
CVX
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
25 |
![]() ![]() |
17.013.772 $
|
BURGER/USDT |
1 $
0,5117 USDT
|
0.06% | 12.518 $ | 14.269 $ |
$1.531.033
2992858,000
BURGER
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 | ? | CRU/USDT |
1 $
1,1142 USDT
|
1.03% | 8.270 $ | 6.190 $ |
$1.486.137
1334175,000
CRU
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
27 |
![]() |
68.329.719 $
|
MBOX/USDT |
0 $
0,292267 USDT
|
0.14% | 10.644 $ | 11.683 $ |
$1.460.025
4996865,000
MBOX
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 | ? | ARB/USDT |
1 $
1,094 USDT
|
0.02% | 39.004 $ | 36.702 $ |
$1.284.461
1174412,000
ARB
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
29 |
![]() ![]() |
52.568.211 $
|
LOOKS/USDT |
0 $
0,096 USDT
|
1.04% | 1.394 $ | 15 $ |
$1.080.840
11261782,000
LOOKS
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 | ? | USDP/USDT |
1 $
0,9995 USDT
|
0.01% | 88.429 $ | 86.462 $ |
$839.409
840055,000
USDP
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
31 |
![]() ![]() |
108.926.302 $
|
NYM/USDT |
0 $
0,1719 USDT
|
1.17% | 14.770 $ | 15.548 $ |
$818.285
4761523,000
NYM
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 | ? | HOT/USDT |
0 $
0,00224 USDT
|
0.04% | 5.924 $ | 5.738 $ |
$804.304
359160911,000
HOT
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
33 | ? | CVC/USDT |
0 $
0,1069 USDT
|
0.09% | 13.724 $ | 13.144 $ |
$787.435
7368076,000
CVC
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
34 | ? | PLA/USDT |
0 $
0,2108 USDT
|
0.05% | 22.742 $ | 20.758 $ |
$685.937
3254846,000
PLA
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
35 | ? | ID/USDT |
0 $
0,2695 USDT
|
0.04% | 122.515 $ | 125.194 $ |
$594.281
2205719,000
ID
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
36 |
![]() ![]() |
1.032.827.084 $
|
LUNC/USDT |
1 $
0,964789 USDT
|
0.01% | 121.518 $ | 126.515 $ |
$585.637
607174,000
LUNC
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
75.613.502 $
|
SPELL/USDT |
0 $
0,00058675 USDT
|
0.24% | 4.910 $ | 4.808 $ |
$575.955
981867761,000
SPELL
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 | ? | SUI/USDT |
1 $
0,6296 USDT
|
0.03% | 37.834 $ | 36.464 $ |
$566.291
899689,000
SUI
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
39 | ? | USTC/USDT |
0 $
0,040341 USDT
|
0.25% | 15.510 $ | 14.358 $ |
$545.676
13530234,000
USTC
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
40 |
![]() ![]() |
18.053.086 $
|
WOJAK/USDT |
0 $
0,00026072 USDT
|
0.75% | 9.840 $ | 6.337 $ |
$354.868
1361475820,000
WOJAK
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
459.231.947 $
|
OKT/USDT |
25 $
25,4153 USDT
|
0.2% | 2.380 $ | 3.057 $ |
$323.907
12748,000
OKT
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
53.061.857 $
|
UNIBOT/USDT |
54 $
53,7258 USDT
|
0.45% | 29.347 $ | 28.859 $ |
$272.370
5071,000
UNIBOT
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
265.870.266 $
|
ENS/USDT |
9 $
8,809687 USDT
|
0.07% | 13.903 $ | 12.929 $ |
$219.214
24890,000
ENS
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() |
|
GBTC/USDT |
0 $
0,0004608 USDT
|
7.42% | - | - |
$209.852
455531508,000
GBTC
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 | ? | BRISE/USDT |
0 $
0,0000002151 USDT
|
0.42% | 13.642 $ | 13.034 $ |
$208.825
971091118534,000
BRISE
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
46 |
![]() ![]() |
101.717.116 $
|
METIS/USDT |
23 $
23,13 USDT
|
0.39% | 25.232 $ | 23.007 $ |
$197.153
8526,000
METIS
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
416.970 $
|
VERA/USDT |
0 $
0,010355 USDT
|
47.56% | - | - |
$153.217
14800498,000
VERA
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 | ? | PFT/USDT |
0 $
0,006742 USDT
|
38.88% | - | - |
$123.356
18301595,000
PFT
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
49 | ? | LUNC/USDT |
0 $
0,0001761294 USDT
|
0.05% | 71.903 $ | 74.975 $ |
$116.017
658883591,000
LUNC
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
50 |
![]() ![]() |
2.811.562 $
|
EDEN/USDT |
0 $
0,020245 USDT
|
0.49% | 4.727 $ | 4.652 $ |
$110.675
5468254,000
EDEN
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Bibox, the first AI-powereddigital asset exchange, was established in 2017 and is one of the few blockchain enterprises that has obtained the Swiss VQF license. In the past years, Bibox has received praise and recognition from worldwide cryptocurrency experts and traders for our robust and secure system, great variety of trading options, innovative listing programs and first-class customer service.
Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.0 | 0.5 | 1.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | /10 |
Tính thanh khoản | 2.0 |
---|---|
Quy mô | 0.5 |
An ninh mạng | 1.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | /10 |
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 0.013 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 1.807% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 80th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 62th |
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Trust Score của Bibox
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.0 | 0.5 | 1.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | /10 |
Tính thanh khoản | 2.0 |
---|---|
Quy mô | 0.5 |
An ninh mạng | 1.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | /10 |