
LBank
LBank là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2015 và được đăng ký tại British Virgin Islands. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 493 loại tiền ảo và cặp giao dịch 618. Khối lượng giao dịch LBank 24h được báo cáo là 492.526.846 $, thay đổi 23.39% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 204.382.747 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với LBank.
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
527.875.232.342 $
|
BTC/USDT |
27.085 $
27086,27 USDT
|
0.01% | 861.015 $ | 906.124 $ |
$204.382.746
7545,890
BTC
|
41,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
199.125.482.812 $
|
ETH/USDT |
1.657 $
1657,38 USDT
|
0.01% | 3.412.975 $ | 3.533.932 $ |
$102.976.552
62134,342
ETH
|
20,91% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
199.125.482.812 $
|
ETH/USDC |
1.657 $
1657,35 USDC
|
0.01% | 772.529 $ | 798.259 $ |
$46.357.867
27980,084
ETH
|
9,41% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
527.875.232.342 $
|
BTC/USDC |
27.074 $
27082,65 USDC
|
0.02% | 572.043 $ | 387.852 $ |
$21.050.064
777,503
BTC
|
4,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
2.273.868.607 $
|
BUSD/USDT |
1 $
0,9999 USDT
|
0.01% | 1.667.459 $ | 1.360.910 $ |
$13.438.642
13440464,417
BUSD
|
2,73% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
33.083.602.631 $
|
BNB/USDT |
215 $
215,4 USDT
|
0.05% | 958.428 $ | 1.018.384 $ |
$8.065.270
37444,556
BNB
|
1,64% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
8.130.684.557 $
|
SOL/USDT |
20 $
19,7 USDT
|
0.1% | 836.308 $ | 612.742 $ |
$3.340.404
169569,738
SOL
|
0,68% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
4.843.591.760 $
|
MATIC/USDT |
1 $
0,5209 USDT
|
0.04% | 430.325 $ | 393.578 $ |
$3.289.806
6315845,102
MATIC
|
0,67% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
8.727.066.601 $
|
ADA/USDT |
0 $
0,2494 USDT
|
0.04% | 366.292 $ | 365.658 $ |
$3.273.054
13124182,982
ADA
|
0,66% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
27.076.742.363 $
|
XRP/USDT |
1 $
0,5075 USDT
|
0.04% | 641.147 $ | 608.011 $ |
$2.767.302
5453007,022
XRP
|
0,56% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
8.669.038.863 $
|
DOGE/USDT |
0 $
0,06143 USDT
|
0.02% | 363.257 $ | 300.563 $ |
$2.437.371
39678623,868
DOGE
|
0,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
530.473.423 $
|
FTM/USDT |
0 $
0,1892 USDT
|
0.16% | 508.501 $ | 402.492 $ |
$2.428.745
12837379,020
FTM
|
0,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
1.484.201.972 $
|
FIL/USDT |
3 $
3,291 USDT
|
0.09% | 512.187 $ | 373.124 $ |
$2.422.595
736153,567
FIL
|
0,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
0 $
|
DOT/USDT |
4 $
4,08 USDT
|
0.12% | 568.910 $ | 434.590 $ |
$2.417.463
592536,693
DOT
|
0,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
25.464.670.614 $
|
USDC/USDT |
1 $
1,0001 USDT
|
0.02% | 1.409.006 $ | 1.388.834 $ |
$2.413.261
2413106,249
USDC
|
0,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
0 $
|
CLFI/USDT |
2 $
1,77917215 USDT
|
0.51% | 14.999 $ | 40.809 $ |
$1.940.982
1090985,759
CLFI
|
0,39% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
3.276.762.805 $
|
AVAX/USDT |
9 $
9,25 USDT
|
0.11% | 503.646 $ | 436.353 $ |
$1.650.721
178462,683
AVAX
|
0,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
4.425.036.322 $
|
LINK/USDT |
8 $
7,929 USDT
|
0.01% | 452.537 $ | 484.872 $ |
$1.647.268
207759,765
LINK
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
594.663.640 $
|
AXS/USDT |
5 $
4,52 USDT
|
0.22% | 145.132 $ | 130.180 $ |
$1.646.032
364179,500
AXS
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
2.091.785.130 $
|
ATOM/USDT |
7 $
7,156 USDT
|
0.04% | 570.119 $ | 427.831 $ |
$1.626.081
227241,369
ATOM
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
7.689.606.185 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,08637 USDT
|
0.02% | 678.932 $ | 685.562 $ |
$1.571.462
18195191,281
TRX
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
0 $
|
CHEEL/USDT |
10 $
9,8541 USDT
|
0.01% | 19.641 $ | 6.563 $ |
$1.311.302
133076,500
CHEEL
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
33.083.602.631 $
|
BNB/ETH |
215 $
0,13000689 ETH
|
0.08% | 92.640 $ | 166.566 $ |
$1.153.857
5354,496
BNB
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
1.360.829 $
|
PRX/USDT |
0 $
0,2571 USDT
|
0.16% | 552 $ | 765 $ |
$1.083.132
4213034,880
PRX
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
3.342.625.417 $
|
UNI/USDT |
4 $
4,434 USDT
|
0.2% | 552.262 $ | 375.744 $ |
$1.007.299
227184,300
UNI
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
0 $
|
TIP/USDT |
0 $
0,0003144 USDT
|
0.19% | 243 $ | 146 $ |
$986.617
3138206957,116
TIP
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() |
10.754.872 $
|
TABOO/USDT |
0 $
0,001158641 USDT
|
6.41% | - | - |
$875.169
755368470,994
TABOO
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
28 |
![]() ![]() |
440.748.810 $
|
APE/USDT |
1 $
1,194 USDT
|
0.08% | 164.060 $ | 266.722 $ |
$863.698
723391,533
APE
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
0 $
|
MEME/USDT |
0 $
0,0115185 USDT
|
1.11% | 390 $ | 449 $ |
$762.228
66176650,711
MEME
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
630.566.995 $
|
SAND/USDC |
0 $
0,3049 USDC
|
0.26% | 10.258 $ | 7.435 $ |
$758.277
2487772,224
SAND
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
0 $
|
TPY/USDT |
1 $
0,622018 USDT
|
0.01% | 21.717 $ | 1.653 $ |
$701.207
1127350,736
TPY
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
970.543.475 $
|
AAVE/USDT |
67 $
66,7 USDT
|
0.15% | 78.887 $ | 79.375 $ |
$680.549
10203,500
AAVE
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
0 $
|
LBK/USDT |
0 $
0,010291 USDT
|
0.4% | 107 $ | 1.131 $ |
$664.779
64600429,170
LBK
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
4.799.696.733 $
|
LTC/USDT |
65 $
65,22 USDT
|
0.02% | 395.954 $ | 352.472 $ |
$653.041
10013,258
LTC
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
8.955.505 $
|
EVA/USDT |
0 $
0,0502 USDT
|
0.6% | 66 $ | 157 $ |
$629.261
12535530,944
EVA
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
10.617.916 $
|
AIDOGE/USDT |
0 $
0,00000000005775 USDT
|
0.45% | 18.468 $ | 18.643 $ |
$624.601
10815992069034990,000
AIDOGE
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
76.389.650 $
|
ORDI/USDT |
4 $
3,638 USDT
|
0.03% | 7.897 $ | 5.827 $ |
$576.261
158406,153
ORDI
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
54.919.964 $
|
GTC/USDT |
1 $
0,901 USDT
|
0.22% | 2.760 $ | 2.689 $ |
$556.878
618089,070
GTC
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
68.690.148 $
|
PENDLE/USDT |
1 $
0,7106 USDT
|
0.01% | 1.407 $ | 1.368 $ |
$553.909
779523,786
PENDLE
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
0 $
|
CAL/USDT |
0 $
0,06337 USDT
|
0.29% | 225 $ | 142 $ |
$550.461
8686784,305
CAL
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
0 $
|
FUMO/USDT |
8.213 $
8213,67 USDT
|
2.41% | 149 $ | 52 $ |
$540.586
65,818
FUMO
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
9.808.589 $
|
MOG/USDT |
0 $
0,00000002506 USDT
|
2.44% | 1.520 $ | 488 $ |
$529.388
21125609278296,582
MOG
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
0 $
|
BITCOIN/USDT |
0 $
0,07335 USDT
|
0.53% | 7.733 $ | 10.834 $ |
$512.040
6981030,880
BITCOIN
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
44 |
![]() ![]() |
0 $
|
LHINU/USDT |
0 $
0,0000278 USDT
|
1.42% | 76 $ | 0 $ |
$442.343
15912193198,031
LHINU
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
7.686.196 $
|
GULF/USDT |
0 $
0,0508 USDT
|
1.5% | 76 $ | 3.966 $ |
$433.928
8542196,561
GULF
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
61.304.960 $
|
UNIBOT/USDT |
59 $
58,8742 USDT
|
4.36% | - | - |
$430.780
7317,220
UNIBOT
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
47 |
![]() ![]() |
308.379.825 $
|
DASH/USDT |
27 $
26,93 USDT
|
0.04% | 53.468 $ | 50.703 $ |
$421.005
15633,899
DASH
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
0 $
|
SHIB2.0/USDT |
0 $
0,00000000181 USDT
|
3.3% | 105 $ | 101 $ |
$394.938
218205708364097,300
SHIB2.0
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
49 |
![]() ![]() |
61.444.220 $
|
SPELL/USDT |
0 $
0,0004967 USDT
|
0.52% | 896 $ | 303 $ |
$379.206
763479003,216
SPELL
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
4.195.716 $
|
3ULL/USDT |
0 $
0,00077531 USDT
|
0.81% | 5 $ | 232 $ |
$371.725
479470620,886
3ULL
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | BEEL/USDT |
311 $
311,23657 USDT
|
0.01% | 15.938 $ | 16.670 $ |
$59.469.195
191080,731
BEEL
|
12,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 | ? | HOUND/USDT |
374 $
374,44796 USDT
|
0.01% | 9.528 $ | 20.029 $ |
$18.455.094
49287,893
HOUND
|
3,75% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
3 | ? | LPEPE/USDT |
72 $
71,75159 USDT
|
0.05% | 4.548 $ | 11.518 $ |
$16.940.362
236105,788
LPEPE
|
3,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 | ? | LF/USDT |
113.169 $
113172,79 USDT
|
0.75% | 172 $ | 71 $ |
$5.378.673
47,528
LF
|
1,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 | ? | ARB/USDT |
1 $
0,8915 USDT
|
0.01% | 141.691 $ | 213.937 $ |
$1.330.603
1492597,733
ARB
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
6 | ? | PEPE/USDT |
0 $
0,00000073 USDT
|
1.35% | 27.148 $ | 33.299 $ |
$1.278.706
1751715749012,075
PEPE
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
7 |
![]() ![]() |
375.158.383 $
|
LUNC/USDT |
1 $
0,5251 USDT
|
0.02% | 127.218 $ | 98.230 $ |
$859.885
1637623,913
LUNC
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
8 | ? | FTC/USDT |
0 $
0,1595 USDT
|
4.08% | - | - |
$768.678
4819472,957
FTC
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
9 |
![]() ![]() |
9.285.692 $
|
APX/USDT |
0 $
0,00004652 USDT
|
0.06% | 304 $ | 283 $ |
$766.405
16475330879,573
APX
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 | ? | UPC/USDT |
0 $
0,306386 USDT
|
1.98% | 25 $ | 228 $ |
$736.928
2405315,610
UPC
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
11 | ? | SUI/USDT |
0 $
0,4494 USDT
|
0.02% | 12.008 $ | 14.183 $ |
$716.404
1594192,629
SUI
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
12 | ? | APT/USDT |
5 $
5,3715 USDT
|
0.02% | 109.069 $ | 89.698 $ |
$642.808
119674,496
APT
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
13 | ? | LINA/USDT |
0 $
0,010793 USDT
|
0.15% | 7.417 $ | 6.452 $ |
$591.473
54803566,180
LINA
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
14 |
![]() ![]() |
92.772 $
|
RAVE/USDT |
1 $
0,5924 USDT
|
0.61% | 460 $ | 1.085 $ |
$585.576
988516,090
RAVE
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 | ? | VOB/USDT |
1 $
0,6639 USDT
|
2.83% | 1.581 $ | 694 $ |
$566.803
853778,570
VOB
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
16 | ? | DO2/USDT |
0 $
0,000000669 USDT
|
0.89% | 19 $ | 34 $ |
$399.763
597575367571,715
DO2
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
17 | ? | VANA/USDT |
0 $
0,3517 USDT
|
0.03% | 14.162 $ | 9 $ |
$379.773
1079860,840
VANA
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
18 | ? | SHIA/USDT |
0 $
0,1553 USDT
|
2.42% | 365 $ | 356 $ |
$367.051
2363580,860
SHIA
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
19 | ? | BNX/USDT |
0 $
0,2134 USDT
|
0.09% | 21.962 $ | 18.099 $ |
$357.560
1675599,300
BNX
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
20 | ? | PEPECOIN/USDT |
0 $
0,01408 USDT
|
2.73% | 132 $ | 140 $ |
$349.049
24791327,657
PEPEC
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
21 |
![]() ![]() |
0 $
|
CFC/USDT |
1 $
1,0398 USDT
|
0.2% | 2.607 $ | 177 $ |
$334.399
321611,060
CFC
|
0,07% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
|
22 | ? | 5MC/USDT |
44 $
43,7551 USDT
|
0.29% | 154 $ | 42 $ |
$328.572
7509,629
5MC
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
23 | ? | EVA/USDT |
0 $
0,2091 USDT
|
0.19% | 3.827 $ | 4.340 $ |
$319.901
1529951,110
EVA
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
24 | ? | VRC/USDT |
1 $
0,94941 USDT
|
0.28% | 1.908 $ | 345 $ |
$319.867
336923,615
VRC
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
25 |
![]() ![]() |
0 $
|
SIMPSON/USDT |
0 $
0,000000000000899 USDT
|
7.12% | - | - |
$318.894
354734429579399600,000
SIMPSON
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
26 | ? | PNDC/USDT |
0 $
0,00000169 USDT
|
3.07% | 108 $ | 105 $ |
$316.857
187496245671,088
PNDC
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
27 |
![]() ![]() |
84.184.805 $
|
EDU/USDT |
0 $
0,44834 USDT
|
0.01% | 8.578 $ | 8.657 $ |
$308.227
687510,000
EDU
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 | ? | FUNCH/USDT |
4 $
3,911 USDT
|
3.77% | 451 $ | 157 $ |
$307.037
78509,000
FUNCH
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
29 |
![]() ![]() |
161.539.140 $
|
LPT/USDT |
6 $
5,55 USDT
|
0.18% | 12.326 $ | 8.823 $ |
$294.223
53015,180
LPT
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 | ? | ORDA/USDT |
22 $
21,59 USDT
|
0.19% | 717 $ | 636 $ |
$290.380
13450,238
ORDA
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
31 |
![]() ![]() |
212.225 $
|
FOUR/USDT |
0 $
0,000001497 USDT
|
2.11% | 262 $ | 307 $ |
$247.946
165634994676,000
FOUR
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
32 | ? | PCE/USDT |
0 $
0,0123 USDT
|
0.81% | 2.112 $ | 1.868 $ |
$228.720
18595785,000
PCE
|
0,05% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
||
33 |
![]() ![]() |
0 $
|
POGAI/USDT |
0 $
0,00011563 USDT
|
0.47% | 90 $ | 116 $ |
$221.491
1915584593,978
POGAI
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 | ? | GMT/USDT |
0 $
0,09945 USDT
|
24.73% | - | - |
$207.746
2089029,407
GMT
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
35 |
![]() ![]() |
794.569 $
|
CCV2/USDT |
0 $
0,2688 USDT
|
2.17% | 31 $ | 124 $ |
$207.403
771616,245
CCV2
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
133.467.915 $
|
TRB/USDT |
54 $
53,81 USDT
|
0.04% | 51.645 $ | 54.205 $ |
$206.116
3830,583
TRB
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 | ? | LIXX/USDT |
0 $
0,001828 USDT
|
0.11% | 42 $ | 38 $ |
$205.568
112459439,050
LIXX
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
38 | ? | GMX/USDT |
38 $
37,52 USDT
|
0.03% | 3.125 $ | 3.278 $ |
$199.036
5304,998
GMX
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
39 | ? | IPVN/USDT |
13 $
12,5313 USDT
|
0.35% | 46 $ | 82 $ |
$184.702
14739,800
IPVN
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
40 | ? | DT/USDT |
25 $
24,82 USDT
|
1.48% | 37 $ | 4 $ |
$181.855
7327,250
DT
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
41 | ? | LKC/USDT |
0 $
0,000000000225 USDT
|
1.75% | 98 $ | 0 $ |
$175.317
779216771836324,800
LKC
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
42 |
![]() ![]() |
464.263.985 $
|
PAXG/USDT |
1.874 $
1874 USDT
|
0.05% | 31.104 $ | 25.655 $ |
$165.310
88,216
PAXG
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
178.583.683 $
|
RVN/USDT |
0 $
0,01501 USDT
|
0.07% | 10.066 $ | 9.702 $ |
$162.523
10828066,329
RVN
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 | ? | RIWA/USDT |
0 $
0,000001379 USDT
|
0.07% | 851 $ | 103 $ |
$161.762
117308032201,000
RIWA
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
45 |
![]() ![]() |
227.260.331 $
|
FET/USDT |
0 $
0,218 USDT
|
0.09% | 4.047 $ | 4.642 $ |
$159.124
729957,000
FET
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
116.971.584 $
|
SSV/USDT |
17 $
16,52 USDT
|
0.06% | 2.585 $ | 3.189 $ |
$157.930
9560,288
SSV
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 | ? | ID/USDT |
0 $
0,19783 USDT
|
0.32% | 2.190 $ | 3.553 $ |
$154.403
780516,000
ID
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
48 | ? | KEG/USDT |
2 $
1,8535 USDT
|
0.67% | 859 $ | 231 $ |
$152.601
82334,640
KEG
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
49 | ? | STX/USDT |
0 $
0,484 USDT
|
0.41% | 1.760 $ | 2.164 $ |
$149.825
309567,780
STX
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
50 |
![]() ![]() |
568.549.295 $
|
RNDR/USDT |
2 $
1,528 USDT
|
0.07% | 20.862 $ | 17.920 $ |
$149.762
98015,510
RNDR
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối |
---|
LBank is a globally based centralized exchange (CEX) platform established in 2015. The platform allows users to buy and sell major crypto assets like Bitcoin (BTC) and Ethereum (ETH) in over 149 fiat currencies, with over 20 payment methods. The company has licenses from the National Futures Association, Italian Organismo degli Agenti e dei Mediatori, and money services businesses in the United States & Canada. The LBank exchange has over 9 million users and accepts clients from over 200 regions.
LBank Exchange provides its users with crypto trading, specialized financial derivatives, and professional asset management services.
Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 8/10 |
Tính thanh khoản | 3.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 8/10 |
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 2.271% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 97th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 94th |
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Cao | Cao | Cao | Trung bình | Cao | Trung bình | Trung bình |
License & Authorization | Cao |
---|---|
Sanctions | Cao |
Senior Public Figure | Cao |
Jurisdiction Risks | Trung bình |
KYC Procedures | Cao |
Negative News | Trung bình |
AML | Trung bình |
Trust Score của LBank
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 8/10 |
Tính thanh khoản | 3.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 8/10 |