Tiền ảo: 14.011
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,506T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 60,678B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
0X0 logo

0x0.ai: AI Smart Contract
0X0 / CZK

#249
Kč6,86
12.3%
0.054587 BTC 11.2%
0,00008800 ETH 9.9%
$0,2601 Phạm vi trong 24g $0,2924

Chuyển đổi 0x0.ai: AI Smart Contract sang Czech Koruna (0X0 sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) sang CZK là Kč6,86.
0X0
CZK

1 0X0 = Kč6,86

Cách mua 0X0 bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch 0X0

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua 0X0 bằng CZK!

Biểu đồ 0X0 sang CZK

0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) hôm nay có giá trị là Kč6,86, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 12.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của 0X0 ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 0x0.ai: AI Smart Contract được giao dịch là Kč22.364.753.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 12.3% 4.1% 1.5% 18.3% 690.1%
Số liệu thống kê về 0x0.ai: AI Smart Contract
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč6.107.233.096
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč6.107.233.096
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč22.364.753
Cung lưu thông
891.250.000
Tổng cung
891.250.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 0x0.ai: AI Smart Contractcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč6,86.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu 0X0?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.145674 0X0.

Tôi có thể chuyển đổi giá của 0X0 sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của 0X0 bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 0X0 sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 0X0 bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ 0X0 so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của 0X0/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 0X0 tính bằng CZK là Kč11,59, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 0X0/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của 0x0.ai: AI Smart Contract tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) đã tăng giảm lên -17,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, 0x0.ai: AI Smart Contract có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) so với CZK giao động giữa mức cao 6,86 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 5,88 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 0X0 trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,753066 Kč (12.3%).

So sánh giá hàng ngày của 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 0X0 sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 6,86 Kč 0,753066 Kč 12.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 6,00 Kč 0,122156 Kč 2.1%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 5,88 Kč -0,373608 Kč 6.0%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 6,25 Kč -0,296331 Kč 4.5%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 6,55 Kč 0,071118 Kč 1.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 6,47 Kč 0,02109066 Kč 0.3%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 6,45 Kč -0,284812 Kč 4.2%

0X0 / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) sang CZK là Kč6,86 cho mỗi 1 0X0. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 0X0 lấy 34,32 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 7.28 0X0, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 0X0 phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) sang CZK

0X0 CZK
0.01 0X0 0.068646 CZK
0.1 0X0 0.686464 CZK
1 0X0 6.86 CZK
2 0X0 13.73 CZK
5 0X0 34.32 CZK
10 0X0 68.65 CZK
20 0X0 137.29 CZK
50 0X0 343.23 CZK
100 0X0 686.46 CZK
1000 0X0 6864.64 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang 0X0

CZK 0X0
0.01 CZK 0.00145674 0X0
0.1 CZK 0.01456741 0X0
1 CZK 0.145674 0X0
2 CZK 0.291348 0X0
5 CZK 0.728371 0X0
10 CZK 1.46 0X0
20 CZK 2.91 0X0
50 CZK 7.28 0X0
100 CZK 14.57 0X0
1000 CZK 145.67 0X0

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng