Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MimbleWimbleCoin
MWC / CZK
#324
Kč348,97
0.7%
0,0002474 BTC
0.8%
$12,58
Phạm vi trong 24g
$15,26
Chuyển đổi MimbleWimbleCoin sang Czech Koruna (MWC sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MimbleWimbleCoin (MWC) sang CZK là Kč348,97.
MWC
CZK
1 MWC = Kč348,97
Cách mua MWC bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MWC
-
Bạn có thể mua và bán MimbleWimbleCoin (MWC) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn WhiteBIT, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MWC.
-
3. Mua MWC bằng CZK trên sàn CEX
-
Để mua MWC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CZK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn MimbleWimbleCoin (MWC) và nhập số tiền bằng CZK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MWC bằng CZK trên sàn DEX
-
Để mua MWC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CZK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn MimbleWimbleCoin (MWC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MWC sang CZK
MimbleWimbleCoin (MWC) hôm nay có giá trị là Kč348,97, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MWC ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MimbleWimbleCoin được giao dịch là Kč43.460,35.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.7% | 1.0% | 11.1% | 7.2% | 3812.9% |
Số liệu thống kê về MimbleWimbleCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč3.817.979.964 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč3.818.018.947 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč43.460,35 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.954.513
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.954.625 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
20.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MimbleWimbleCoincó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 MimbleWimbleCoin (MWC) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč348,97.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu MWC?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00286560 MWC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MWC sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của MWC bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MWC sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MWC bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MWC so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của MWC/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MWC tính bằng CZK là Kč733,98, được ghi nhận vào ngày Thg 2 22, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MWC/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MimbleWimbleCoin tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của MimbleWimbleCoin (MWC) đã tăng tăng lên 4,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, MimbleWimbleCoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MimbleWimbleCoin (MWC) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MimbleWimbleCoin (MWC) so với CZK giao động giữa mức cao 390,81 Kč trên Thứ ba và mức thấp 348,97 Kč trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MWC trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 23,95 Kč (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của MimbleWimbleCoin (MWC) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MimbleWimbleCoin (MWC) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MWC sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 348,97 Kč | -2,29 Kč | 0.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 351,98 Kč | -16,95 Kč | 4.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 368,92 Kč | 4,33 Kč | 1.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 364,59 Kč | -12,79 Kč | 3.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 377,38 Kč | -13,43 Kč | 3.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 390,81 Kč | 13,25 Kč | 3.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 377,55 Kč | 23,95 Kč | 6.8% |
MWC / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MimbleWimbleCoin (MWC) sang CZK là Kč348,97 cho mỗi 1 MWC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MWC lấy 1.744,83 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.143280 MWC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MWC phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MimbleWimbleCoin (MWC) sang CZK
MWC | CZK |
---|---|
0.01 MWC | 3.49 CZK |
0.1 MWC | 34.90 CZK |
1 MWC | 348.97 CZK |
2 MWC | 697.93 CZK |
5 MWC | 1744.83 CZK |
10 MWC | 3489.67 CZK |
20 MWC | 6979.34 CZK |
50 MWC | 17448.35 CZK |
100 MWC | 34897 CZK |
1000 MWC | 348967 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang MWC
CZK | MWC |
---|---|
0.01 CZK | 0.00002866 MWC |
0.1 CZK | 0.00028656 MWC |
1 CZK | 0.00286560 MWC |
2 CZK | 0.00573120 MWC |
5 CZK | 0.01432800 MWC |
10 CZK | 0.02865601 MWC |
20 CZK | 0.057312 MWC |
50 CZK | 0.143280 MWC |
100 CZK | 0.286560 MWC |
1000 CZK | 2.87 MWC |