Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
2ACoin
ARMS / IDR
#4041
Rp72,59
3.2%
0.077100 BTC
1.4%
$0,004388
Phạm vi trong 24g
$0,004555
Chuyển đổi 2ACoin sang Indonesian Rupiah (ARMS sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 2ACoin (ARMS) sang IDR là Rp72,59.
ARMS
IDR
1 ARMS = Rp72,59
Cách mua ARMS bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARMS
-
Bạn có thể mua và bán 2ACoin (ARMS) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn FinexBox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARMS.
-
3. Mua ARMS bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua ARMS trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn 2ACoin (ARMS) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ARMS bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua ARMS trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn 2ACoin (ARMS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ARMS sang IDR
2ACoin (ARMS) hôm nay có giá trị là Rp72,59, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ARMS ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 2ACoin được giao dịch là Rp962.915.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.2% | 0.9% | 2.7% | 14.4% | 425.2% |
Số liệu thống kê về 2ACoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp857.782.550 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.300.099.015 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp962.915 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.816.704
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
17.910.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 2ACoincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 2ACoin (ARMS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp72,59.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARMS?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01377587 ARMS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARMS sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của ARMS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARMS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARMS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARMS so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ARMS/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARMS tính bằng IDR là Rp1.403,16, được ghi nhận vào ngày Thg 11 19, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARMS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 2ACoin tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của 2ACoin (ARMS) đã tăng tăng lên 14,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, 2ACoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 2ACoin (ARMS) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 2ACoin (ARMS) so với IDR giao động giữa mức cao 73,60 Rp trên Thứ ba và mức thấp 67,56 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARMS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 3,70 Rp (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của 2ACoin (ARMS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 2ACoin (ARMS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARMS sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 72,59 Rp | 2,23 Rp | 3.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 71,26 Rp | 3,70 Rp | 5.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 67,56 Rp | -0,546219 Rp | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 68,11 Rp | -2,02 Rp | 2.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 70,13 Rp | -3,47 Rp | 4.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 73,60 Rp | 0,996295 Rp | 1.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 72,61 Rp | -0,555859 Rp | 0.8% |
ARMS / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 2ACoin (ARMS) sang IDR là Rp72,59 cho mỗi 1 ARMS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARMS lấy 362,95 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.688794 ARMS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARMS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 2ACoin (ARMS) sang IDR
ARMS | IDR |
---|---|
0.01 ARMS | 0.725907 IDR |
0.1 ARMS | 7.26 IDR |
1 ARMS | 72.59 IDR |
2 ARMS | 145.18 IDR |
5 ARMS | 362.95 IDR |
10 ARMS | 725.91 IDR |
20 ARMS | 1451.81 IDR |
50 ARMS | 3629.53 IDR |
100 ARMS | 7259.07 IDR |
1000 ARMS | 72591 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ARMS
IDR | ARMS |
---|---|
0.01 IDR | 0.00013776 ARMS |
0.1 IDR | 0.00137759 ARMS |
1 IDR | 0.01377587 ARMS |
2 IDR | 0.02755175 ARMS |
5 IDR | 0.068879 ARMS |
10 IDR | 0.137759 ARMS |
20 IDR | 0.275517 ARMS |
50 IDR | 0.688794 ARMS |
100 IDR | 1.38 ARMS |
1000 IDR | 13.78 ARMS |