coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #690
Giá Vaiot (VAI)

Vaiot VAI / IDR

Rp1.643,94 17.0%
0,00000384 BTC 16.5%
0,00006091 ETH 17.3%
Trên danh sách theo dõi 23.016
Rp1.387,21
Phạm vi 24H
Rp1.682,95
Giá trị vốn hóa thị trường Rp376.894.111.852
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.58
KL giao dịch trong 24 giờ Rp46.178.103.486
Định giá pha loãng hoàn toàn Rp652.226.824.778
Cung lưu thông 231.142.969
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vaiot sang Indonesian Rupiah (VAI sang IDR)

VAI
IDR

1 VAI = Rp1.643,94

Cập nhật lần cuối 03:14PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VAI thành IDR

Tỷ giá hối đoái từ VAI sang IDR hôm nay là 1.643,94 Rp và đã đã tăng 16.7% từ Rp1.408,23 kể từ hôm nay.
Vaiot (VAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -17.0% từ Rp1.981,57 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.4%
17.0%
16.6%
-2.6%
-16.0%
56.0%

Tôi có thể mua và bán Vaiot ở đâu?

Vaiot có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Rp46.178.103.486. Vaiot có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Vaiot (VAI) đến IDR

So sánh giá & các thay đổi của Vaiot trong IDR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VAI sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 1.643,94 Rp 235,70 Rp 16.7%
March 29, 2023 Thứ tư 1.364,29 Rp 51,69 Rp 3.9%
March 28, 2023 Thứ ba 1.312,60 Rp -77,49 Rp -5.6%
March 27, 2023 Thứ hai 1.390,09 Rp -24,01 Rp -1.7%
March 26, 2023 Chủ nhật 1.414,09 Rp -21,94 Rp -1.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 1.436,04 Rp -68,60 Rp -4.6%
March 24, 2023 Thứ sáu 1.504,64 Rp 72,77 Rp 5.1%

Chuyển đổi Vaiot (VAI) sang IDR

VAI IDR
0.01 VAI 16.44 IDR
0.1 VAI 164.39 IDR
1 VAI 1643.94 IDR
2 VAI 3287.87 IDR
5 VAI 8219.68 IDR
10 VAI 16439.36 IDR
20 VAI 32879 IDR
50 VAI 82197 IDR
100 VAI 164394 IDR
1000 VAI 1643936 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang VAI

IDR VAI
0.01 IDR 0.00000608 VAI
0.1 IDR 0.00006083 VAI
1 IDR 0.00060830 VAI
2 IDR 0.00121659 VAI
5 IDR 0.00304148 VAI
10 IDR 0.00608296 VAI
20 IDR 0.01216592 VAI
50 IDR 0.03041481 VAI
100 IDR 0.060830 VAI
1000 IDR 0.608296 VAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu