Ngày | Ngày trong tuần | 1 VAI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 30, 2023 | Thứ năm | 1.643,94 Rp | 235,70 Rp | 16.7% |
March 29, 2023 | Thứ tư | 1.364,29 Rp | 51,69 Rp | 3.9% |
March 28, 2023 | Thứ ba | 1.312,60 Rp | -77,49 Rp | -5.6% |
March 27, 2023 | Thứ hai | 1.390,09 Rp | -24,01 Rp | -1.7% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 1.414,09 Rp | -21,94 Rp | -1.5% |
March 25, 2023 | Thứ bảy | 1.436,04 Rp | -68,60 Rp | -4.6% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 1.504,64 Rp | 72,77 Rp | 5.1% |
VAI | IDR |
---|---|
0.01 VAI | 16.44 IDR |
0.1 VAI | 164.39 IDR |
1 VAI | 1643.94 IDR |
2 VAI | 3287.87 IDR |
5 VAI | 8219.68 IDR |
10 VAI | 16439.36 IDR |
20 VAI | 32879 IDR |
50 VAI | 82197 IDR |
100 VAI | 164394 IDR |
1000 VAI | 1643936 IDR |
IDR | VAI |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000608 VAI |
0.1 IDR | 0.00006083 VAI |
1 IDR | 0.00060830 VAI |
2 IDR | 0.00121659 VAI |
5 IDR | 0.00304148 VAI |
10 IDR | 0.00608296 VAI |
20 IDR | 0.01216592 VAI |
50 IDR | 0.03041481 VAI |
100 IDR | 0.060830 VAI |
1000 IDR | 0.608296 VAI |