Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
4096
4096 / VND
₫531.330
Chuyển đổi 4096 sang Vietnamese đồng (4096 sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 4096 (4096) sang VND là ₫531.330.
4096
VND
1 4096 = ₫531.330
Cách mua 4096 bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch 4096
-
Bạn có thể mua và bán 4096 (4096) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán 4096 sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua 4096 là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua 4096!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn 4096 (4096) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ 4096 sang VND
4096 (4096) có giá trị là ₫531.330 kể từ Jun 16, 2024 (khoảng 19 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với 4096 kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về 4096
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫2.176.328.738 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫11.023.261 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.096 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
4.096 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 4096có trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 4096 (4096) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫531.330.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu 4096?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000188 4096.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của 4096 sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của 4096 bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 4096 sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 4096 bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ 4096 so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của 4096/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 4096 tính bằng VND là ₫27.246.306, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 4096/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 4096 tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của 4096 (4096) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, 4096 có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 4096 (4096) so với VND
Đã không có biến động giá đối với 4096 (4096) trong 7 ngày qua. Giá của 4096 đã được cập nhật lần cuối vào Jun 16, 2024 (khoảng 19 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với 4096.
4096 / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 4096 (4096) sang VND là ₫531.330 cho mỗi 1 4096, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với 4096.
Chuyển đổi 4096 (4096) sang VND
4096 | VND |
---|---|
0.01 4096 | 5313.30 VND |
0.1 4096 | 53133 VND |
1 4096 | 531330 VND |
2 4096 | 1062661 VND |
5 4096 | 2656651 VND |
10 4096 | 5313303 VND |
20 4096 | 10626605 VND |
50 4096 | 26566513 VND |
100 4096 | 53133026 VND |
1000 4096 | 531330258 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang 4096
VND | 4096 |
---|---|
0.01 VND | 0.000000018821 4096 |
0.1 VND | 0.000000188207 4096 |
1 VND | 0.00000188 4096 |
2 VND | 0.00000376 4096 |
5 VND | 0.00000941 4096 |
10 VND | 0.00001882 4096 |
20 VND | 0.00003764 4096 |
50 VND | 0.00009410 4096 |
100 VND | 0.00018821 4096 |
1000 VND | 0.00188207 4096 |