Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
888tron
888 / SEK
kr0,1245
1.6%
0.061821 BTC
0.1%
$0,01172
Phạm vi trong 24g
$0,01183
Chuyển đổi 888tron sang Swedish Krona (888 sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 888tron (888) sang SEK là kr0,1245.
888
SEK
1 888 = kr0,1245
Cách mua 888 bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch 888
-
Bạn có thể mua và bán 888tron (888) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán 888 sôi động nhất là sàn SUN.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua 888 là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua 888!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn 888tron (888) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ 888 sang SEK
888tron (888) hôm nay có giá trị là kr0,1245, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của 888 ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 888tron được giao dịch là kr273,24.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.7% | 1.5% | 8.1% | 7.7% | 40.4% |
Số liệu thống kê về 888tron
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr12.450.115 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr273,24 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 888troncó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 888tron (888) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,1245.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu 888?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 8.03 888.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của 888 sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của 888 bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 888 sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 888 bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ 888 so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của 888/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 888 tính bằng SEK là kr45,64, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 888/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 888tron tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của 888tron (888) đã tăng tăng lên 9,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, 888tron có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 888tron (888) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 888tron (888) so với SEK giao động giữa mức cao 0,128831 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,124501 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 888 trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00239087 kr (1.9%).
So sánh giá hàng ngày của 888tron (888) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 888tron (888) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 888 sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,124501 kr | -0,00196467 kr | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,128280 kr | -0,00020785 kr | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,128488 kr | -0,00034279 kr | 0.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,128831 kr | 0,00183584 kr | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,126995 kr | -0,00014801 kr | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,127143 kr | 0,00141753 kr | 1.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,125725 kr | -0,00239087 kr | 1.9% |
888 / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 888tron (888) sang SEK là kr0,1245 cho mỗi 1 888. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 888 lấy 0,622506 kr hoặc 50,00 kr lấy 401.60 888, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 888 phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 888tron (888) sang SEK
888 | SEK |
---|---|
0.01 888 | 0.00124501 SEK |
0.1 888 | 0.01245012 SEK |
1 888 | 0.124501 SEK |
2 888 | 0.249002 SEK |
5 888 | 0.622506 SEK |
10 888 | 1.25 SEK |
20 888 | 2.49 SEK |
50 888 | 6.23 SEK |
100 888 | 12.45 SEK |
1000 888 | 124.50 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang 888
SEK | 888 |
---|---|
0.01 SEK | 0.080321 888 |
0.1 SEK | 0.803205 888 |
1 SEK | 8.03 888 |
2 SEK | 16.06 888 |
5 SEK | 40.16 888 |
10 SEK | 80.32 888 |
20 SEK | 160.64 888 |
50 SEK | 401.60 888 |
100 SEK | 803.21 888 |
1000 SEK | 8032.05 888 |