Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave [OLD]
LEND / AED
#4387
DH0.0177298
LEND is being migrated to AAVE at a rate of 100 LEND per 1 AAVE. For AAVE stats, visit https://www.coingecko.com/en/coins/aave. For more information, read Aave's announcement https://medium.com/aave/migration-and-staking-101-fe8fda3e2a30
Chuyển đổi Aave [OLD] sang United Arab Emirates Dirham (LEND sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave [OLD] (LEND) sang AED là DH0.0177298.
LEND
AED
1 LEND = DH0.0177298
Cách mua LEND bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LEND
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LEND bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LEND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LEND bằng AED!
-
Chọn Aave [OLD] (LEND) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LEND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LEND sang AED
Aave [OLD] (LEND) có giá trị là DH0.0177298 kể từ May 02, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với LEND kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Aave [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH0.092623 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH0.089487 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.947.024
Tổng
1.299.999.941
Migrated to Aave
(0x3176)
- 1.264.052.916
Nguồn cung lưu thông ước tính
35.947.024
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.299.999.941 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.299.999.941 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave [OLD]có trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Aave [OLD] (LEND) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0.0177298.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LEND?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 137031611578218096 LEND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LEND sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của LEND bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LEND sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LEND bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ LEND so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của LEND/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LEND tính bằng AED là DH86,64, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LEND/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave [OLD] tính bằng AED?
- Trong 24 giờ qua, giá của Aave [OLD] (LEND) đã tăng tăng lên 0,00 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Aave [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave [OLD] (LEND) so với AED
Đã không có biến động giá đối với Aave [OLD] (LEND) trong 7 ngày qua. Giá của Aave [OLD] đã được cập nhật lần cuối vào May 02, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Aave [OLD].
LEND / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave [OLD] (LEND) sang AED là DH0.0177298 cho mỗi 1 LEND, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với LEND.
Chuyển đổi Aave [OLD] (LEND) sang AED
LEND | AED |
---|---|
0.01 LEND | 0.000000000000000000 AED |
0.1 LEND | 0.000000000000000001 AED |
1 LEND | 0.000000000000000007 AED |
2 LEND | 0.000000000000000015 AED |
5 LEND | 0.000000000000000036 AED |
10 LEND | 0.000000000000000073 AED |
20 LEND | 0.000000000000000146 AED |
50 LEND | 0.000000000000000365 AED |
100 LEND | 0.000000000000000730 AED |
1000 LEND | 0.000000000000007298 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang LEND
AED | LEND |
---|---|
0.01 AED | 1370316115782181 LEND |
0.1 AED | 13703161157821810 LEND |
1 AED | 137031611578218096 LEND |
2 AED | 274063223156436192 LEND |
5 AED | 685158057891090432 LEND |
10 AED | 1370316115782180864 LEND |
20 AED | 2740632231564361728 LEND |
50 AED | 6851580578910904320 LEND |
100 AED | 13703161157821808640 LEND |
1000 AED | 137031611578218102784 LEND |