Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Axia
AXIAV3 / AED
#4432
DH0,005304
Chuyển đổi Axia sang United Arab Emirates Dirham (AXIAV3 sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Axia (AXIAV3) sang AED là DH0,005304.
AXIAV3
AED
1 AXIAV3 = DH0,005304
Cách mua AXIAV3 bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AXIAV3
-
Bạn có thể mua và bán Axia (AXIAV3) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán AXIAV3 sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Quickswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua AXIAV3 là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận AED. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua AXIAV3!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Axia (AXIAV3) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ AXIAV3 sang AED
Axia (AXIAV3) có giá trị là DH0,005304 kể từ May 17, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với AXIAV3 kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Axia
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH3.343,55 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH20.037,92 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH64,52 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
630.407
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.778.035 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Axiacó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Axia (AXIAV3) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,005304.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXIAV3?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 188.54 AXIAV3.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AXIAV3 sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của AXIAV3 bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXIAV3 sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXIAV3 bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXIAV3 so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của AXIAV3/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AXIAV3 tính bằng AED là DH19,53, được ghi nhận vào ngày Thg 9 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXIAV3/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Axia tính bằng AED?
- Trong 24 giờ qua, giá của Axia (AXIAV3) đã tăng tăng lên 0,00 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Axia có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Axia (AXIAV3) so với AED
Đã không có biến động giá đối với Axia (AXIAV3) trong 7 ngày qua. Giá của Axia đã được cập nhật lần cuối vào May 17, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Axia.
AXIAV3 / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Axia (AXIAV3) sang AED là DH0,005304 cho mỗi 1 AXIAV3, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với AXIAV3.
Chuyển đổi Axia (AXIAV3) sang AED
AXIAV3 | AED |
---|---|
0.01 AXIAV3 | 0.00005304 AED |
0.1 AXIAV3 | 0.00053038 AED |
1 AXIAV3 | 0.00530379 AED |
2 AXIAV3 | 0.01060759 AED |
5 AXIAV3 | 0.02651897 AED |
10 AXIAV3 | 0.053038 AED |
20 AXIAV3 | 0.106076 AED |
50 AXIAV3 | 0.265190 AED |
100 AXIAV3 | 0.530379 AED |
1000 AXIAV3 | 5.30 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang AXIAV3
AED | AXIAV3 |
---|---|
0.01 AED | 1.89 AXIAV3 |
0.1 AED | 18.85 AXIAV3 |
1 AED | 188.54 AXIAV3 |
2 AED | 377.09 AXIAV3 |
5 AED | 942.72 AXIAV3 |
10 AED | 1885.44 AXIAV3 |
20 AED | 3770.89 AXIAV3 |
50 AED | 9427.21 AXIAV3 |
100 AED | 18854.43 AXIAV3 |
1000 AED | 188544 AXIAV3 |