Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Achain
ACT / USD
#4812
$0,0003813
Chuyển đổi Achain sang US Dollar (ACT sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Achain (ACT) sang USD là $0,0003813.
ACT
USD
1 ACT = $0,0003813
Cách mua ACT bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ACT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ACT bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ACT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ACT bằng USD!
-
Chọn Achain (ACT) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ACT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ACT sang USD
Achain (ACT) có giá trị là $0,0003813 kể từ Dec 02, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ACT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Achain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$326.908 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$381.260 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$20.556.144 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
857.440.445 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Achaincó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Achain (ACT) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,0003813.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACT?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 2622.88 ACT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ACT sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của ACT bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACT sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACT bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACT so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của ACT/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ACT tính bằng USD là $1,48, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (gần 7 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACT/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Achain tính bằng USD?
- Trong 24 giờ qua, giá của Achain (ACT) đã tăng tăng lên 0,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Achain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Achain (ACT) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Achain (ACT) trong 7 ngày qua. Giá của Achain đã được cập nhật lần cuối vào Dec 02, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Achain.
ACT / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Achain (ACT) sang USD là $0,0003813 cho mỗi 1 ACT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ACT.
Chuyển đổi Achain (ACT) sang USD
ACT | USD |
---|---|
0.01 ACT | 0.00000381 USD |
0.1 ACT | 0.00003813 USD |
1 ACT | 0.00038126 USD |
2 ACT | 0.00076252 USD |
5 ACT | 0.00190630 USD |
10 ACT | 0.00381260 USD |
20 ACT | 0.00762521 USD |
50 ACT | 0.01906302 USD |
100 ACT | 0.03812603 USD |
1000 ACT | 0.381260 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang ACT
USD | ACT |
---|---|
0.01 USD | 26.23 ACT |
0.1 USD | 262.29 ACT |
1 USD | 2622.88 ACT |
2 USD | 5245.76 ACT |
5 USD | 13114.40 ACT |
10 USD | 26229 ACT |
20 USD | 52458 ACT |
50 USD | 131144 ACT |
100 USD | 262288 ACT |
1000 USD | 2622880 ACT |