Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,455T $ 5.4%
Lưu lượng 24 giờ: 87,049B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AC logo

ACoconut
AC / BHD

#3935
BD0,01428
0.3%
0.066012 BTC 2.4%
0,00001223 ETH 1.7%
$0,03348 Phạm vi trong 24g $0,03805

Chuyển đổi ACoconut sang Bahraini Dinar (AC sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ACoconut (AC) sang BHD là BD0,01428.
AC
BHD

1 AC = BD0,01428

Cách mua AC bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AC bằng BHD!

Biểu đồ AC sang BHD

ACoconut (AC) hôm nay có giá trị là BD0,01428, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AC ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ACoconut được giao dịch là BD15,31.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.2% 7.7% 7.9% 22.5% 57.3%
Số liệu thống kê về ACoconut
Giá trị vốn hóa thị trường
BD28.791,82
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.32
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.91
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD89.979,13
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.83
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD15,31
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
2.015.894
Tổng cung
6.300.000
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ACoconutcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 ACoconut (AC) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01428.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu AC?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 70.02 AC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AC sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của AC bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AC sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AC bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AC so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của AC/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AC tính bằng BHD là BD3,42, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AC/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ACoconut tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của ACoconut (AC) đã tăng giảm lên -22,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, ACoconut có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ACoconut (AC) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ACoconut (AC) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01623810 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,01253959 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AC trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00203448 BD (12.6%).

So sánh giá hàng ngày của ACoconut (AC) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AC sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01428240 BD -0,00004818 BD 0.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01262499 BD 0,00008108 BD 0.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01254391 BD 0,00000431 BD 0.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,01253959 BD -0,00161371 BD 11.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,01415330 BD -0,00203448 BD 12.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,01618778 BD -0,00005032 BD 0.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,01623810 BD 0,00078919 BD 5.1%

AC / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ACoconut (AC) sang BHD là BD0,01428 cho mỗi 1 AC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AC lấy 0,071412 BD hoặc 50,00 BD lấy 3500.81 AC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AC phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ACoconut (AC) sang BHD

AC BHD
0.01 AC 0.00014282 BHD
0.1 AC 0.00142824 BHD
1 AC 0.01428240 BHD
2 AC 0.02856480 BHD
5 AC 0.071412 BHD
10 AC 0.142824 BHD
20 AC 0.285648 BHD
50 AC 0.714120 BHD
100 AC 1.43 BHD
1000 AC 14.28 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang AC

BHD AC
0.01 BHD 0.700162 AC
0.1 BHD 7.00 AC
1 BHD 70.02 AC
2 BHD 140.03 AC
5 BHD 350.08 AC
10 BHD 700.16 AC
20 BHD 1400.32 AC
50 BHD 3500.81 AC
100 BHD 7001.62 AC
1000 BHD 70016 AC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng