Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ACoconut
AC / BHD
#3935
BD0,01428
0.3%
0.066012 BTC
2.4%
0,00001223 ETH
1.7%
$0,03348
Phạm vi trong 24g
$0,03805
Chuyển đổi ACoconut sang Bahraini Dinar (AC sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ACoconut (AC) sang BHD là BD0,01428.
AC
BHD
1 AC = BD0,01428
Cách mua AC bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AC
-
Bạn có thể mua và bán ACoconut (AC) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ACoconut sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AC bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AC bằng BHD!
-
Chọn ACoconut (AC) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AC sang BHD
ACoconut (AC) hôm nay có giá trị là BD0,01428, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AC ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ACoconut được giao dịch là BD15,31.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.2% | 7.7% | 7.9% | 22.5% | 57.3% |
Số liệu thống kê về ACoconut
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD28.791,82 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD89.979,13 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.83 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD15,31 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.015.894
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.300.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ACoconutcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 ACoconut (AC) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01428.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu AC?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 70.02 AC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AC sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của AC bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AC sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AC bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AC so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của AC/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AC tính bằng BHD là BD3,42, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AC/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ACoconut tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của ACoconut (AC) đã tăng giảm lên -22,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, ACoconut có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ACoconut (AC) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ACoconut (AC) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01623810 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,01253959 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AC trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00203448 BD (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của ACoconut (AC) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ACoconut (AC) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AC sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01428240 BD | -0,00004818 BD | 0.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01262499 BD | 0,00008108 BD | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01254391 BD | 0,00000431 BD | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01253959 BD | -0,00161371 BD | 11.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01415330 BD | -0,00203448 BD | 12.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01618778 BD | -0,00005032 BD | 0.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01623810 BD | 0,00078919 BD | 5.1% |
AC / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ACoconut (AC) sang BHD là BD0,01428 cho mỗi 1 AC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AC lấy 0,071412 BD hoặc 50,00 BD lấy 3500.81 AC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AC phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ACoconut (AC) sang BHD
AC | BHD |
---|---|
0.01 AC | 0.00014282 BHD |
0.1 AC | 0.00142824 BHD |
1 AC | 0.01428240 BHD |
2 AC | 0.02856480 BHD |
5 AC | 0.071412 BHD |
10 AC | 0.142824 BHD |
20 AC | 0.285648 BHD |
50 AC | 0.714120 BHD |
100 AC | 1.43 BHD |
1000 AC | 14.28 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang AC
BHD | AC |
---|---|
0.01 BHD | 0.700162 AC |
0.1 BHD | 7.00 AC |
1 BHD | 70.02 AC |
2 BHD | 140.03 AC |
5 BHD | 350.08 AC |
10 BHD | 700.16 AC |
20 BHD | 1400.32 AC |
50 BHD | 3500.81 AC |
100 BHD | 7001.62 AC |
1000 BHD | 70016 AC |