Ngày | Ngày trong tuần | 1 ACX sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 03, 2023 | Thứ sáu | 0,04756828 £ | 0,00702244 £ | 17.3% |
February 02, 2023 | Thứ năm | 0,03769083 £ | -0,00069038 £ | -1.8% |
February 01, 2023 | Thứ tư | 0,03838121 £ | 0,00070860 £ | 1.9% |
January 31, 2023 | Thứ ba | 0,03767261 £ | -0,00124307 £ | -3.2% |
January 30, 2023 | Thứ hai | 0,03891569 £ | 0,00038037 £ | 1.0% |
January 29, 2023 | Chủ nhật | 0,03853532 £ | 0,00160771 £ | 4.4% |
January 28, 2023 | Thứ bảy | 0,03692762 £ | 0,00032759 £ | 0.9% |
ACX | GBP |
---|---|
0.01 ACX | 0.00047568 GBP |
0.1 ACX | 0.00475683 GBP |
1 ACX | 0.04756828 GBP |
2 ACX | 0.095137 GBP |
5 ACX | 0.237841 GBP |
10 ACX | 0.475683 GBP |
20 ACX | 0.951366 GBP |
50 ACX | 2.38 GBP |
100 ACX | 4.76 GBP |
1000 ACX | 47.57 GBP |
GBP | ACX |
---|---|
0.01 GBP | 0.210224 ACX |
0.1 GBP | 2.10 ACX |
1 GBP | 21.02 ACX |
2 GBP | 42.04 ACX |
5 GBP | 105.11 ACX |
10 GBP | 210.22 ACX |
20 GBP | 420.45 ACX |
50 GBP | 1051.12 ACX |
100 GBP | 2102.24 ACX |
1000 GBP | 21022 ACX |