Rank #213

Stargate Finance STG / GBP
£0,571745
4.4%
0,00002553 BTC
3.9%
0,00037143 ETH
3.5%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 29.110
£0,549339
Phạm vi 24H
£0,580412
Giá trị vốn hóa thị trường
£114.500.337
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.34
KL giao dịch trong 24 giờ
£21.696.223
Định giá pha loãng hoàn toàn
£571.360.870
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.69
Cung lưu thông
200.399.333
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000
Chuyển đổi Stargate Finance sang British Pound Sterling (STG sang GBP)
STG
GBP
1 STG = £0,571745
Cập nhật lần cuối 06:59PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi STG thành GBP
Tỷ giá hối đoái từ STG sang GBP hôm nay là 0,571745 £ và đã đã tăng 4.1% từ £0,549339 kể từ hôm nay.Stargate Finance (STG) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -7.5% từ £0,618093 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
4.4%
13.1%
11.5%
-8.8%
27.2%
Tôi có thể mua và bán Stargate Finance ở đâu?
Stargate Finance có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là £21.696.223. Stargate Finance có thể được giao dịch trên 60 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.
Lịch sử giá 7 ngày của Stargate Finance (STG) đến GBP
So sánh giá & các thay đổi của Stargate Finance trong GBP trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STG sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,571745 £ | 0,02240584 £ | 4.1% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,565659 £ | 0,02707904 £ | 5.0% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,538580 £ | 0,02170289 £ | 4.2% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,516877 £ | 0,01610424 £ | 3.2% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,500772 £ | 0,00428792 £ | 0.9% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 0,496485 £ | -0,00991454 £ | -2.0% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 0,506399 £ | 0,01445613 £ | 2.9% |
Chuyển đổi Stargate Finance (STG) sang GBP
STG | GBP |
---|---|
0.01 STG | 0.00571745 GBP |
0.1 STG | 0.057174 GBP |
1 STG | 0.571745 GBP |
2 STG | 1.14 GBP |
5 STG | 2.86 GBP |
10 STG | 5.72 GBP |
20 STG | 11.43 GBP |
50 STG | 28.59 GBP |
100 STG | 57.17 GBP |
1000 STG | 571.74 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang STG
GBP | STG |
---|---|
0.01 GBP | 0.01749031 STG |
0.1 GBP | 0.174903 STG |
1 GBP | 1.75 STG |
2 GBP | 3.50 STG |
5 GBP | 8.75 STG |
10 GBP | 17.49 STG |
20 GBP | 34.98 STG |
50 GBP | 87.45 STG |
100 GBP | 174.90 STG |
1000 GBP | 1749.03 STG |
Tiền ảo thịnh hành
1/2