Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,501T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 58,241B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ADM logo

ADAMANT Messenger
ADM / PLN

#2009
zł0,1205
0.7%
0.064671 BTC 0.2%
$0,02978 Phạm vi trong 24g $0,03004

Chuyển đổi ADAMANT Messenger sang Polish Zloty (ADM sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ADAMANT Messenger (ADM) sang PLN là zł0,1205.
ADM
PLN

1 ADM = zł0,1205

Cách mua ADM bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ADM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua ADM bằng PLN trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua ADM bằng PLN trên sàn DEX

Biểu đồ ADM sang PLN

ADAMANT Messenger (ADM) hôm nay có giá trị là zł0,1205, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ADM ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ADAMANT Messenger được giao dịch là zł4.665.244.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.7% 0.2% 1.3% 0.4% 12544.2%
Số liệu thống kê về ADAMANT Messenger
Giá trị vốn hóa thị trường
zł13.532.274
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł13.532.274
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł4.665.244
Cung lưu thông
112.261.826
Tổng cung
112.261.826
Tổng lượng cung tối đa
200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ADAMANT Messengercó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 ADAMANT Messenger (ADM) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1205.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ADM?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 8.30 ADM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ADM sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của ADM bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ADM sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ADM bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ADM so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của ADM/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ADM tính bằng PLN là zł0,2116, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ADM/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ADAMANT Messenger tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của ADAMANT Messenger (ADM) đã tăng tăng lên 1,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, ADAMANT Messenger có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ADAMANT Messenger (ADM) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ADAMANT Messenger (ADM) so với PLN giao động giữa mức cao 0,121889 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,119217 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ADM trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00139319 zł (1.2%).

So sánh giá hàng ngày của ADAMANT Messenger (ADM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ADM sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,120525 zł 0,00078306 zł 0.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,119845 zł 0,00062839 zł 0.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,119217 zł -0,00139319 zł 1.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,120610 zł -0,00005911 zł 0.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,120669 zł -0,00122017 zł 1.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,121889 zł 0,00056827 zł 0.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,121321 zł 0,00009109 zł 0.1%

ADM / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ADAMANT Messenger (ADM) sang PLN là zł0,1205 cho mỗi 1 ADM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ADM lấy 0,602624 zł hoặc 50,00 zł lấy 414.85 ADM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ADM phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ADAMANT Messenger (ADM) sang PLN

ADM PLN
0.01 ADM 0.00120525 PLN
0.1 ADM 0.01205248 PLN
1 ADM 0.120525 PLN
2 ADM 0.241050 PLN
5 ADM 0.602624 PLN
10 ADM 1.21 PLN
20 ADM 2.41 PLN
50 ADM 6.03 PLN
100 ADM 12.05 PLN
1000 ADM 120.52 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ADM

PLN ADM
0.01 PLN 0.082970 ADM
0.1 PLN 0.829705 ADM
1 PLN 8.30 ADM
2 PLN 16.59 ADM
5 PLN 41.49 ADM
10 PLN 82.97 ADM
20 PLN 165.94 ADM
50 PLN 414.85 ADM
100 PLN 829.70 ADM
1000 PLN 8297.05 ADM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng