Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ADreward
AD / KRW
#3702
₩0,02897
0.8%
0.093175 BTC
0.9%
0.085902 ETH
4.3%
$0,00002091
Phạm vi trong 24g
$0,00002201
Chuyển đổi ADreward sang South Korean Won (AD sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ADreward (AD) sang KRW là ₩0,02897.
AD
KRW
1 AD = ₩0,02897
Cách mua AD bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AD bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AD bằng KRW!
-
Chọn ADreward (AD) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AD sang KRW
ADreward (AD) hôm nay có giá trị là ₩0,02897, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AD ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ADreward được giao dịch là ₩18.390.867.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 3.4% | 8.1% | 0.5% | 96.8% |
Số liệu thống kê về ADreward
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩270.411.849 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.93 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩289.726.980 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩18.390.867 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.333.333.344
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ADrewardcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 ADreward (AD) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩0,02897.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu AD?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 34.52 AD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AD sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của AD bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AD sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AD bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ AD so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của AD/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AD tính bằng KRW là ₩6,84, được ghi nhận vào ngày Thg 6 29, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AD/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ADreward tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của ADreward (AD) đã tăng tăng lên 3,10 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, ADreward có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ADreward (AD) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ADreward (AD) so với KRW giao động giữa mức cao 0,02957423 ₩ trên Thứ năm và mức thấp 0,02839932 ₩ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AD trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00065157 ₩ (2.3%).
So sánh giá hàng ngày của ADreward (AD) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ADreward (AD) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AD sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,02897270 ₩ | -0,00021915 ₩ | 0.8% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,02930604 ₩ | -0,00026819 ₩ | 0.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,02957423 ₩ | 0,00065157 ₩ | 2.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,02892266 ₩ | 0,00012486 ₩ | 0.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,02879780 ₩ | -0,00019324 ₩ | 0.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,02899104 ₩ | 0,00059172 ₩ | 2.1% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,02839932 ₩ | -0,00021921 ₩ | 0.8% |
AD / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ADreward (AD) sang KRW là ₩0,02897 cho mỗi 1 AD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AD lấy 0,144863 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 1725.76 AD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AD phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ADreward (AD) sang KRW
AD | KRW |
---|---|
0.01 AD | 0.00028973 KRW |
0.1 AD | 0.00289727 KRW |
1 AD | 0.02897270 KRW |
2 AD | 0.057945 KRW |
5 AD | 0.144863 KRW |
10 AD | 0.289727 KRW |
20 AD | 0.579454 KRW |
50 AD | 1.45 KRW |
100 AD | 2.90 KRW |
1000 AD | 28.97 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang AD
KRW | AD |
---|---|
0.01 KRW | 0.345153 AD |
0.1 KRW | 3.45 AD |
1 KRW | 34.52 AD |
2 KRW | 69.03 AD |
5 KRW | 172.58 AD |
10 KRW | 345.15 AD |
20 KRW | 690.31 AD |
50 KRW | 1725.76 AD |
100 KRW | 3451.53 AD |
1000 KRW | 34515 AD |