Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Akropolis
AKRO / ETH
#2941
ETH0.052257
0.3%
0.061097 BTC
0.6%
0.052257 ETH
0.3%
$0,006882
Phạm vi trong 24g
$0,007231
Chuyển đổi Akropolis sang Ether (AKRO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Akropolis (AKRO) sang ETH là ETH0.052257.
AKRO
ETH
1 AKRO = ETH0.052257
Biểu đồ AKRO sang ETH
Akropolis (AKRO) hôm nay có giá trị là ETH0.052257, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AKRO ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Akropolis được giao dịch là ETH1.510,3837.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.8% | 7.4% | 15.6% | 23.0% | 67.3% |
Số liệu thống kê về Akropolis
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH225,6634 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.02 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH11.283,1680 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.510,3837 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Akropoliscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Akropolis (AKRO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052257.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu AKRO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 443138 AKRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AKRO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của AKRO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AKRO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AKRO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ AKRO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của AKRO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AKRO tính bằng ETH là ETH0,0002061, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AKRO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Akropolis tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Akropolis (AKRO) đã tăng giảm lên -16,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Akropolis có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Akropolis (AKRO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Akropolis (AKRO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000234 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000226 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AKRO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,000000138311 ETH (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của Akropolis (AKRO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Akropolis (AKRO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AKRO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000226 ETH | 0,000000006401 ETH | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000230 ETH | 0,000000024427 ETH | 1.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000228 ETH | -0,000000012615 ETH | 0.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000229 ETH | -0,000000007334 ETH | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000230 ETH | -0,000000044540 ETH | 1.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000234 ETH | -0,000000004849 ETH | 0.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000234 ETH | -0,000000138311 ETH | 5.6% |
AKRO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Akropolis (AKRO) sang ETH là ETH0.052257 cho mỗi 1 AKRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AKRO lấy 0,00001128 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 22156898 AKRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AKRO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Akropolis (AKRO) sang ETH
AKRO | ETH |
---|---|
0.01 AKRO | 0.000000022566 ETH |
0.1 AKRO | 0.000000225663 ETH |
1 AKRO | 0.00000226 ETH |
2 AKRO | 0.00000451 ETH |
5 AKRO | 0.00001128 ETH |
10 AKRO | 0.00002257 ETH |
20 AKRO | 0.00004513 ETH |
50 AKRO | 0.00011283 ETH |
100 AKRO | 0.00022566 ETH |
1000 AKRO | 0.00225663 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang AKRO
ETH | AKRO |
---|---|
0.01 ETH | 4431 AKRO |
0.1 ETH | 44314 AKRO |
1 ETH | 443138 AKRO |
2 ETH | 886276 AKRO |
5 ETH | 2215690 AKRO |
10 ETH | 4431380 AKRO |
20 ETH | 8862759 AKRO |
50 ETH | 22156898 AKRO |
100 ETH | 44313795 AKRO |
1000 ETH | 443137954 AKRO |