Tiền ảo: 14.381
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,742T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 134,757B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ABR logo

Allbridge
ABR / NGN

#2371
₦312,95
5.1%
0.053035 BTC 8.9%
0,00005625 ETH 4.8%
$0,1958 Phạm vi trong 24g $0,2129

Chuyển đổi Allbridge sang Nigerian Naira (ABR sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Allbridge (ABR) sang NGN là ₦312,95.
ABR
NGN

1 ABR = ₦312,95

Cách mua ABR bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ABR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ABR!

Biểu đồ ABR sang NGN

Allbridge (ABR) hôm nay có giá trị là ₦312,95, đó là một 3.7% tăng từ một giờ trước và 5.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ABR ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Allbridge được giao dịch là ₦7.341.613.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 7.4% 3.5% 11.1% 16.5% 36.8%
Số liệu thống kê về Allbridge
Giá trị vốn hóa thị trường
₦3.096.603.764
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.1
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.15
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦30.296.452.117
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.42
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦7.341.613
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
9.891.907
Tổng cung
96.780.127
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Allbridgecó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Allbridge (ABR) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦312,95.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABR?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00319536 ABR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ABR sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của ABR bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ABR sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ABR bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ABR so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của ABR/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ABR tính bằng NGN là ₦3.984,67, được ghi nhận vào ngày Thg 10 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ABR/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Allbridge tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Allbridge (ABR) đã tăng giảm lên -5,30 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Allbridge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Allbridge (ABR) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Allbridge (ABR) so với NGN giao động giữa mức cao 312,95 ₦ trên Thứ tư và mức thấp 294,66 ₦ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ABR trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 15,27 ₦ (5.1%).

So sánh giá hàng ngày của Allbridge (ABR) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ABR sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 312,95 ₦ 15,27 ₦ 5.1%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 299,66 ₦ 4,04 ₦ 1.4%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 295,62 ₦ -2,47 ₦ 0.8%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 298,09 ₦ 3,43 ₦ 1.2%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 294,66 ₦ -8,72 ₦ 2.9%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 303,38 ₦ -3,20 ₦ 1.0%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 306,57 ₦ 3,67 ₦ 1.2%

ABR / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Allbridge (ABR) sang NGN là ₦312,95 cho mỗi 1 ABR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ABR lấy 1.564,77 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.159768 ABR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ABR phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Allbridge (ABR) sang NGN

ABR NGN
0.01 ABR 3.13 NGN
0.1 ABR 31.30 NGN
1 ABR 312.95 NGN
2 ABR 625.91 NGN
5 ABR 1564.77 NGN
10 ABR 3129.54 NGN
20 ABR 6259.08 NGN
50 ABR 15647.70 NGN
100 ABR 31295 NGN
1000 ABR 312954 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang ABR

NGN ABR
0.01 NGN 0.00003195 ABR
0.1 NGN 0.00031954 ABR
1 NGN 0.00319536 ABR
2 NGN 0.00639072 ABR
5 NGN 0.01597679 ABR
10 NGN 0.03195358 ABR
20 NGN 0.063907 ABR
50 NGN 0.159768 ABR
100 NGN 0.319536 ABR
1000 NGN 3.20 ABR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng