Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AllDomains
ALL / SEK
#3031
kr0,03327
2.3%
0.074872 BTC
0.9%
$0,003057
Phạm vi trong 24g
$0,003277
Chuyển đổi AllDomains sang Swedish Krona (ALL sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AllDomains (ALL) sang SEK là kr0,03327.
ALL
SEK
1 ALL = kr0,03327
Cách mua ALL bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ALL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ALL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ALL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn AllDomains (ALL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ALL sang SEK
AllDomains (ALL) hôm nay có giá trị là kr0,03327, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ALL ngày hôm nay là 11.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AllDomains được giao dịch là kr3.267,33.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.5% | 10.4% | 1.3% | 18.9% | - |
Số liệu thống kê về AllDomains
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr6.390.369 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.19 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr33.272.875 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr3.267,33 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
192.059.433
Tổng
1.000.000.000
Foundation Funds
(4Qwpmc)
- 500.000.000
Council Vesting
(8HDMzG)
- 31.250.000
Future Grants
(rP3eHs)
- 20.515.000
Council (Vesting)
(9bCQJ2)
- 4.781.250
Community Rewards Funds
(Hq1ffp)
- 100.000.000
Foundation Funding
(9EK2EC)
- 50.000.000
Founders Vesting
(Hz6Ht7)
- 21.550.000
Council (Vesting)
(AVzsnD)
- 18.750.000
Council (Vesting)
(33LrHj)
- 11.250.000
Council Vesting
(C7EM5T)
- 2.378.693
Council Vesting
(4HaLaZ)
- 1.176.136
Council Vesting
(2Pcniu)
- 1.568.182
Staking Options Market Making
(4qvEqb)
- 44.721.305
Nguồn cung lưu thông ước tính
192.059.433
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AllDomainscó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 AllDomains (ALL) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,03327.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALL?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 30.06 ALL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ALL sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của ALL bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALL sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALL bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALL so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của ALL/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ALL tính bằng SEK là kr0,1936, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALL/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AllDomains tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của AllDomains (ALL) đã tăng tăng lên 20,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, AllDomains có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AllDomains (ALL) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AllDomains (ALL) so với SEK giao động giữa mức cao 0,04408343 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,02999214 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALL trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,01204451 kr (40.2%).
So sánh giá hàng ngày của AllDomains (ALL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của AllDomains (ALL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ALL sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03326896 kr | -0,00079131 kr | 2.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,03653588 kr | -0,00754755 kr | 17.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04408343 kr | 0,00104337 kr | 2.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,04304006 kr | 0,00100341 kr | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,04203665 kr | 0,01204451 kr | 40.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,02999214 kr | -0,00455268 kr | 13.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,03454482 kr | -0,00633755 kr | 15.5% |
ALL / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AllDomains (ALL) sang SEK là kr0,03327 cho mỗi 1 ALL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALL lấy 0,166345 kr hoặc 50,00 kr lấy 1502.90 ALL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALL phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AllDomains (ALL) sang SEK
ALL | SEK |
---|---|
0.01 ALL | 0.00033269 SEK |
0.1 ALL | 0.00332690 SEK |
1 ALL | 0.03326896 SEK |
2 ALL | 0.066538 SEK |
5 ALL | 0.166345 SEK |
10 ALL | 0.332690 SEK |
20 ALL | 0.665379 SEK |
50 ALL | 1.66 SEK |
100 ALL | 3.33 SEK |
1000 ALL | 33.27 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang ALL
SEK | ALL |
---|---|
0.01 SEK | 0.300580 ALL |
0.1 SEK | 3.01 ALL |
1 SEK | 30.06 ALL |
2 SEK | 60.12 ALL |
5 SEK | 150.29 ALL |
10 SEK | 300.58 ALL |
20 SEK | 601.16 ALL |
50 SEK | 1502.90 ALL |
100 SEK | 3005.80 ALL |
1000 SEK | 30058 ALL |