Tiền ảo: 14.170
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,363T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 83,203B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ALPA logo

Alpaca City
ALPA / NOK

#3762
kr0,1375
0.4%
0.062091 BTC 2.5%
0.054368 ETH 3.7%
$0,01269 Phạm vi trong 24g $0,01324

Chuyển đổi Alpaca City sang Norwegian Krone (ALPA sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Alpaca City (ALPA) sang NOK là kr0,1375.
ALPA
NOK

1 ALPA = kr0,1375

Cách mua ALPA bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ALPA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ALPA bằng NOK!

Biểu đồ ALPA sang NOK

Alpaca City (ALPA) hôm nay có giá trị là kr0,1375, đó là một 1.8% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ALPA ngày hôm nay là 8.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Alpaca City được giao dịch là kr232.981.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.7% 0.3% 8.1% 9.6% 10.3% 52.6%
Số liệu thống kê về Alpaca City
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.505.037
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.47
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr3.202.285
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr232.981
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
10.922.261
Tổng cung
23.239.428

Câu hỏi thường gặp

1 Alpaca Citycó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Alpaca City (ALPA) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,1375.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALPA?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 7.27 ALPA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ALPA sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của ALPA bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALPA sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALPA bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALPA so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của ALPA/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ALPA tính bằng NOK là kr16,54, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALPA/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Alpaca City tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Alpaca City (ALPA) đã tăng giảm lên -10,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Alpaca City có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Alpaca City (ALPA) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Alpaca City (ALPA) so với NOK giao động giữa mức cao 0,137490 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,129898 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALPA trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00344099 kr (2.6%).

So sánh giá hàng ngày của Alpaca City (ALPA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ALPA sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,137490 kr -0,00052345 kr 0.4%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,133683 kr -0,00099103 kr 0.7%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,134674 kr -0,00252390 kr 1.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,137198 kr 0,00129114 kr 1.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,135907 kr 0,00344099 kr 2.6%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,132466 kr 0,00256787 kr 2.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,129898 kr -0,00138125 kr 1.1%

ALPA / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Alpaca City (ALPA) sang NOK là kr0,1375 cho mỗi 1 ALPA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALPA lấy 0,687451 kr hoặc 50,00 kr lấy 363.66 ALPA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALPA phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Alpaca City (ALPA) sang NOK

ALPA NOK
0.01 ALPA 0.00137490 NOK
0.1 ALPA 0.01374902 NOK
1 ALPA 0.137490 NOK
2 ALPA 0.274980 NOK
5 ALPA 0.687451 NOK
10 ALPA 1.37 NOK
20 ALPA 2.75 NOK
50 ALPA 6.87 NOK
100 ALPA 13.75 NOK
1000 ALPA 137.49 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ALPA

NOK ALPA
0.01 NOK 0.072732 ALPA
0.1 NOK 0.727324 ALPA
1 NOK 7.27 ALPA
2 NOK 14.55 ALPA
5 NOK 36.37 ALPA
10 NOK 72.73 ALPA
20 NOK 145.46 ALPA
50 NOK 363.66 ALPA
100 NOK 727.32 ALPA
1000 NOK 7273.24 ALPA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng