Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Alpaca City
ALPA / NOK
#3762
kr0,1375
0.4%
0.062091 BTC
2.5%
0.054368 ETH
3.7%
$0,01269
Phạm vi trong 24g
$0,01324
Chuyển đổi Alpaca City sang Norwegian Krone (ALPA sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Alpaca City (ALPA) sang NOK là kr0,1375.
ALPA
NOK
1 ALPA = kr0,1375
Cách mua ALPA bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ALPA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ALPA bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ALPA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ALPA bằng NOK!
-
Chọn Alpaca City (ALPA) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ALPA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ALPA sang NOK
Alpaca City (ALPA) hôm nay có giá trị là kr0,1375, đó là một 1.8% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ALPA ngày hôm nay là 8.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Alpaca City được giao dịch là kr232.981.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 0.3% | 8.1% | 9.6% | 10.3% | 52.6% |
Số liệu thống kê về Alpaca City
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.505.037 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr3.202.285 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr232.981 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.922.261
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
23.239.428 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Alpaca Citycó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Alpaca City (ALPA) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,1375.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALPA?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 7.27 ALPA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ALPA sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của ALPA bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALPA sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALPA bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALPA so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của ALPA/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ALPA tính bằng NOK là kr16,54, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALPA/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Alpaca City tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Alpaca City (ALPA) đã tăng giảm lên -10,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Alpaca City có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Alpaca City (ALPA) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Alpaca City (ALPA) so với NOK giao động giữa mức cao 0,137490 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,129898 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALPA trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00344099 kr (2.6%).
So sánh giá hàng ngày của Alpaca City (ALPA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Alpaca City (ALPA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ALPA sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,137490 kr | -0,00052345 kr | 0.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,133683 kr | -0,00099103 kr | 0.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,134674 kr | -0,00252390 kr | 1.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,137198 kr | 0,00129114 kr | 1.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,135907 kr | 0,00344099 kr | 2.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,132466 kr | 0,00256787 kr | 2.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,129898 kr | -0,00138125 kr | 1.1% |
ALPA / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Alpaca City (ALPA) sang NOK là kr0,1375 cho mỗi 1 ALPA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALPA lấy 0,687451 kr hoặc 50,00 kr lấy 363.66 ALPA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALPA phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Alpaca City (ALPA) sang NOK
ALPA | NOK |
---|---|
0.01 ALPA | 0.00137490 NOK |
0.1 ALPA | 0.01374902 NOK |
1 ALPA | 0.137490 NOK |
2 ALPA | 0.274980 NOK |
5 ALPA | 0.687451 NOK |
10 ALPA | 1.37 NOK |
20 ALPA | 2.75 NOK |
50 ALPA | 6.87 NOK |
100 ALPA | 13.75 NOK |
1000 ALPA | 137.49 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ALPA
NOK | ALPA |
---|---|
0.01 NOK | 0.072732 ALPA |
0.1 NOK | 0.727324 ALPA |
1 NOK | 7.27 ALPA |
2 NOK | 14.55 ALPA |
5 NOK | 36.37 ALPA |
10 NOK | 72.73 ALPA |
20 NOK | 145.46 ALPA |
50 NOK | 363.66 ALPA |
100 NOK | 727.32 ALPA |
1000 NOK | 7273.24 ALPA |