Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ambire Wallet
WALLET / GBP
#1174
£0,02195
4.1%
0.064648 BTC
2.0%
0.059187 ETH
3.3%
$0,02634
Phạm vi trong 24g
$0,02753
Chuyển đổi Ambire Wallet sang British Pound Sterling (WALLET sang GBP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ambire Wallet (WALLET) sang GBP là £0,02195.
WALLET
GBP
1 WALLET = £0,02195
Cách mua WALLET bằng GBP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WALLET
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WALLET bằng GBP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng GBP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WALLET.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp GBP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WALLET bằng GBP!
-
Chọn Ambire Wallet (WALLET) và nhập số tiền bằng GBP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WALLET, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WALLET sang GBP
Ambire Wallet (WALLET) hôm nay có giá trị là £0,02195, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WALLET ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ambire Wallet được giao dịch là £455.412.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.2% | 0.4% | 15.2% | 52.5% | 130.4% |
Số liệu thống kê về Ambire Wallet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
£13.222.914 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
£13.588.466 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
£455.412 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
603.020.991
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
619.691.737 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ambire Walletcó trị giá là bao nhiêu GBP?
- Hiện tại, giá của 1 Ambire Wallet (WALLET) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £0,02195.
-
£1 tôi có thể mua được bao nhiêu WALLET?
- Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 45.56 WALLET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WALLET sang GBP bằng cách nào?
- Tính giá của WALLET bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WALLET sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WALLET bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ WALLET so với GBP.
-
Trước đây giá cao nhất của WALLET/GBP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WALLET tính bằng GBP là £0,1490, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WALLET/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ambire Wallet tính bằng GBP?
- Trong tháng qua, giá của Ambire Wallet (WALLET) đã tăng tăng lên 53,00 % so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, Ambire Wallet có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ambire Wallet (WALLET) so với GBP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ambire Wallet (WALLET) so với GBP giao động giữa mức cao 0,02310962 £ trên Thứ hai và mức thấp 0,02167558 £ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WALLET trong GBP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00109100 £ (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của Ambire Wallet (WALLET) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ambire Wallet (WALLET) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WALLET sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,02194736 £ | 0,00086876 £ | 4.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,02180505 £ | -0,00109100 £ | 4.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,02289605 £ | -0,00021357 £ | 0.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,02310962 £ | 0,00058856 £ | 2.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,02252106 £ | 0,00066855 £ | 3.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,02185250 £ | 0,00017693 £ | 0.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,02167558 £ | 0,00026103 £ | 1.2% |
WALLET / GBP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ambire Wallet (WALLET) sang GBP là £0,02195 cho mỗi 1 WALLET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WALLET lấy 0,109737 £ hoặc 50,00 £ lấy 2278.18 WALLET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WALLET phổ biến trong các mức giá GBP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) sang GBP
WALLET | GBP |
---|---|
0.01 WALLET | 0.00021947 GBP |
0.1 WALLET | 0.00219474 GBP |
1 WALLET | 0.02194736 GBP |
2 WALLET | 0.04389472 GBP |
5 WALLET | 0.109737 GBP |
10 WALLET | 0.219474 GBP |
20 WALLET | 0.438947 GBP |
50 WALLET | 1.097 GBP |
100 WALLET | 2.19 GBP |
1000 WALLET | 21.95 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang WALLET
GBP | WALLET |
---|---|
0.01 GBP | 0.455636 WALLET |
0.1 GBP | 4.56 WALLET |
1 GBP | 45.56 WALLET |
2 GBP | 91.13 WALLET |
5 GBP | 227.82 WALLET |
10 GBP | 455.64 WALLET |
20 GBP | 911.27 WALLET |
50 GBP | 2278.18 WALLET |
100 GBP | 4556.36 WALLET |
1000 GBP | 45564 WALLET |