Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Amulet Protocol
AMU / ETH
#1508
ETH0.055125
9.9%
0.062786 BTC
8.9%
$0,01834
Phạm vi trong 24g
$0,02023
Chuyển đổi Amulet Protocol sang Ether (AMU sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Amulet Protocol (AMU) sang ETH là ETH0.055125.
AMU
ETH
1 AMU = ETH0.055125
Biểu đồ AMU sang ETH
Amulet Protocol (AMU) hôm nay có giá trị là ETH0.055125, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 9.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AMU ngày hôm nay là 31.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Amulet Protocol được giao dịch là ETH584,6792.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 8.4% | 33.5% | 51.1% | 52.9% | - |
Số liệu thống kê về Amulet Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.326,4473 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH5.123,3769 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH584,6792 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
454.084.753
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Amulet Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Amulet Protocol (AMU) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.055125.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu AMU?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 195131 AMU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AMU sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của AMU bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AMU sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AMU bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ AMU so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của AMU/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AMU tính bằng ETH là ETH0,00002718, được ghi nhận vào ngày Thg 5 22, 2024 (25 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AMU/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Amulet Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Amulet Protocol (AMU) đã tăng giảm lên -59,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Amulet Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Amulet Protocol (AMU) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Amulet Protocol (AMU) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000778 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000512 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AMU trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00000103 ETH (14.5%).
So sánh giá hàng ngày của Amulet Protocol (AMU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Amulet Protocol (AMU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMU sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 17, 2024 | Thứ hai | 0,00000512 ETH | -0,000000561590 ETH | 9.9% |
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00000567 ETH | -0,000000338605 ETH | 5.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00000601 ETH | -0,000000638400 ETH | 9.6% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00000665 ETH | 0,000000604057 ETH | 10.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000605 ETH | -0,00000103 ETH | 14.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000707 ETH | -0,000000704586 ETH | 9.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000778 ETH | 0,000000260122 ETH | 3.5% |
AMU / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Amulet Protocol (AMU) sang ETH là ETH0.055125 cho mỗi 1 AMU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AMU lấy 0,00002562 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 9756552 AMU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AMU phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Amulet Protocol (AMU) sang ETH
AMU | ETH |
---|---|
0.01 AMU | 0.000000051248 ETH |
0.1 AMU | 0.000000512476 ETH |
1 AMU | 0.00000512 ETH |
2 AMU | 0.00001025 ETH |
5 AMU | 0.00002562 ETH |
10 AMU | 0.00005125 ETH |
20 AMU | 0.00010250 ETH |
50 AMU | 0.00025624 ETH |
100 AMU | 0.00051248 ETH |
1000 AMU | 0.00512476 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang AMU
ETH | AMU |
---|---|
0.01 ETH | 1951 AMU |
0.1 ETH | 19513 AMU |
1 ETH | 195131 AMU |
2 ETH | 390262 AMU |
5 ETH | 975655 AMU |
10 ETH | 1951310 AMU |
20 ETH | 3902621 AMU |
50 ETH | 9756552 AMU |
100 ETH | 19513103 AMU |
1000 ETH | 195131031 AMU |