Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
analoS
ANALOS / DKK
#1645
kr.0,0004995
0.4%
0.081055 BTC
1.5%
$0,00006971
Phạm vi trong 24g
$0,00007843
Chuyển đổi analoS sang Danish Krone (ANALOS sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 analoS (ANALOS) sang DKK là kr.0,0004995.
ANALOS
DKK
1 ANALOS = kr.0,0004995
Cách mua ANALOS bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ANALOS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ANALOS bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ANALOS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ANALOS bằng DKK!
-
Chọn analoS (ANALOS) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ANALOS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ANALOS sang DKK
analoS (ANALOS) hôm nay có giá trị là kr.0,0004995, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ANALOS ngày hôm nay là 15.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng analoS được giao dịch là kr.25.677.790.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.3% | 17.0% | 25.2% | 16.0% | - |
Số liệu thống kê về analoS
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.49.253.820 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.49.920.727 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.25.677.790 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
98.641.188.655
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.976.811.578 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
99.980.604.131 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 analoScó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 analoS (ANALOS) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0004995.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANALOS?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2001.96 ANALOS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ANALOS sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của ANALOS bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANALOS sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANALOS bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANALOS so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của ANALOS/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ANALOS tính bằng DKK là kr.0,01452, được ghi nhận vào ngày Thg 12 25, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANALOS/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của analoS tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của analoS (ANALOS) đã tăng tăng lên 16,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, analoS có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của analoS (ANALOS) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của analoS (ANALOS) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00061502 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,00049773 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANALOS trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00007740 kr. (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của analoS (ANALOS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của analoS (ANALOS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ANALOS sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00049951 kr. | -0,00000218 kr. | 0.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00049773 kr. | -0,00000756 kr. | 1.5% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00050529 kr. | -0,00003232 kr. | 6.0% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00053762 kr. | -0,00007740 kr. | 12.6% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00061502 kr. | 0,00001155 kr. | 1.9% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00060348 kr. | 0,00000180 kr. | 0.3% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00060168 kr. | -0,000000941350 kr. | 0.2% |
ANALOS / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ analoS (ANALOS) sang DKK là kr.0,0004995 cho mỗi 1 ANALOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANALOS lấy 0,00249755 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 100098 ANALOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANALOS phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi analoS (ANALOS) sang DKK
ANALOS | DKK |
---|---|
0.01 ANALOS | 0.00000500 DKK |
0.1 ANALOS | 0.00004995 DKK |
1 ANALOS | 0.00049951 DKK |
2 ANALOS | 0.00099902 DKK |
5 ANALOS | 0.00249755 DKK |
10 ANALOS | 0.00499510 DKK |
20 ANALOS | 0.00999021 DKK |
50 ANALOS | 0.02497552 DKK |
100 ANALOS | 0.04995103 DKK |
1000 ANALOS | 0.499510 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ANALOS
DKK | ANALOS |
---|---|
0.01 DKK | 20.02 ANALOS |
0.1 DKK | 200.20 ANALOS |
1 DKK | 2001.96 ANALOS |
2 DKK | 4003.92 ANALOS |
5 DKK | 10009.80 ANALOS |
10 DKK | 20020 ANALOS |
20 DKK | 40039 ANALOS |
50 DKK | 100098 ANALOS |
100 DKK | 200196 ANALOS |
1000 DKK | 2001961 ANALOS |