Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,433T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 70,809B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ANC logo

Anchor Protocol
ANC / DKK

#1734
kr.0,1144
3.3%
0.062625 BTC 1.5%
$0,01621 Phạm vi trong 24g $0,01749

Chuyển đổi Anchor Protocol sang Danish Krone (ANC sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Anchor Protocol (ANC) sang DKK là kr.0,1144.
ANC
DKK

1 ANC = kr.0,1144

Cách mua ANC bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ANC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ANC bằng DKK!

Biểu đồ ANC sang DKK

Anchor Protocol (ANC) hôm nay có giá trị là kr.0,1144, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ANC ngày hôm nay là 15.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Anchor Protocol được giao dịch là kr.703.981.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.2% 3.3% 15.2% 2.7% 11.7% 10.7%
Số liệu thống kê về Anchor Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.39.958.222
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.35
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
2.84
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.114.039.483
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
8.1
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.703.981
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
350.389.360
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Anchor Protocolcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Anchor Protocol (ANC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,1144.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANC?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 8.74 ANC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ANC sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của ANC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANC so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của ANC/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ANC tính bằng DKK là kr.51,32, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Anchor Protocol tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Anchor Protocol (ANC) đã tăng giảm lên -10,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Anchor Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Anchor Protocol (ANC) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Anchor Protocol (ANC) so với DKK giao động giữa mức cao 0,144653 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,114358 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,01120205 kr. (7.7%).

So sánh giá hàng ngày của Anchor Protocol (ANC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ANC sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,114358 kr. -0,00387546 kr. 3.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,118574 kr. -0,00146713 kr. 1.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,120041 kr. -0,00423002 kr. 3.4%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,124271 kr. -0,00918033 kr. 6.9%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,133451 kr. -0,01120205 kr. 7.7%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,144653 kr. 0,01037078 kr. 7.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,134282 kr. 0,00920088 kr. 7.4%

ANC / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Anchor Protocol (ANC) sang DKK là kr.0,1144 cho mỗi 1 ANC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANC lấy 0,571789 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 437.22 ANC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Anchor Protocol (ANC) sang DKK

ANC DKK
0.01 ANC 0.00114358 DKK
0.1 ANC 0.01143579 DKK
1 ANC 0.114358 DKK
2 ANC 0.228716 DKK
5 ANC 0.571789 DKK
10 ANC 1.14 DKK
20 ANC 2.29 DKK
50 ANC 5.72 DKK
100 ANC 11.44 DKK
1000 ANC 114.36 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ANC

DKK ANC
0.01 DKK 0.087445 ANC
0.1 DKK 0.874448 ANC
1 DKK 8.74 ANC
2 DKK 17.49 ANC
5 DKK 43.72 ANC
10 DKK 87.44 ANC
20 DKK 174.89 ANC
50 DKK 437.22 ANC
100 DKK 874.45 ANC
1000 DKK 8744.48 ANC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng