Tiền ảo: 14.102
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,411T $ 3.3%
Lưu lượng 24 giờ: 73,241B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ANKR logo

Ankr Network
ANKR / IDR

#166
Rp736,01
5.1%
0.067352 BTC 2.5%
0,00001527 ETH 1.8%
$0,04544 Phạm vi trong 24g $0,04866

Chuyển đổi Ankr Network sang Indonesian Rupiah (ANKR sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ankr Network (ANKR) sang IDR là Rp736,01.
ANKR
IDR

1 ANKR = Rp736,01

Cách mua ANKR bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ANKR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ANKR bằng IDR!

Biểu đồ ANKR sang IDR

Ankr Network (ANKR) hôm nay có giá trị là Rp736,01, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ANKR ngày hôm nay là 4.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ankr Network được giao dịch là Rp240.985.661.723.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.9% 5.7% 15.0% 28.5% 69.3%
Số liệu thống kê về Ankr Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp7.357.651.750.309
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
7.11
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp7.357.651.750.309
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
7.11
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp240.985.661.723
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
10.000.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ankr Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Ankr Network (ANKR) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp736,01.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANKR?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00135868 ANKR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ANKR sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của ANKR bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANKR sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANKR bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANKR so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của ANKR/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ANKR tính bằng IDR là Rp3.101,19, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANKR/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ankr Network tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Ankr Network (ANKR) đã tăng giảm lên -27,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ankr Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ankr Network (ANKR) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ankr Network (ANKR) so với IDR giao động giữa mức cao 794,75 Rp trên Thứ hai và mức thấp 736,01 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANKR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 42,30 Rp (5.7%).

So sánh giá hàng ngày của Ankr Network (ANKR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ANKR sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 736,01 Rp -39,22 Rp 5.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 762,29 Rp -32,46 Rp 4.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 794,75 Rp 4,86 Rp 0.6%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 789,89 Rp -0,925006 Rp 0.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 790,82 Rp 42,30 Rp 5.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 748,52 Rp -2,28 Rp 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 750,80 Rp -16,59 Rp 2.2%

ANKR / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ankr Network (ANKR) sang IDR là Rp736,01 cho mỗi 1 ANKR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANKR lấy 3.680,05 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.067934 ANKR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANKR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ankr Network (ANKR) sang IDR

ANKR IDR
0.01 ANKR 7.36 IDR
0.1 ANKR 73.60 IDR
1 ANKR 736.01 IDR
2 ANKR 1472.02 IDR
5 ANKR 3680.05 IDR
10 ANKR 7360.11 IDR
20 ANKR 14720.21 IDR
50 ANKR 36801 IDR
100 ANKR 73601 IDR
1000 ANKR 736011 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ANKR

IDR ANKR
0.01 IDR 0.00001359 ANKR
0.1 IDR 0.00013587 ANKR
1 IDR 0.00135868 ANKR
2 IDR 0.00271735 ANKR
5 IDR 0.00679338 ANKR
10 IDR 0.01358676 ANKR
20 IDR 0.02717352 ANKR
50 IDR 0.067934 ANKR
100 IDR 0.135868 ANKR
1000 IDR 1.36 ANKR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng