Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ApeBond
ABOND / BHD
#2011
BD0,007224
4.4%
0.063112 BTC
5.6%
$0,01879
Phạm vi trong 24g
$0,02008
ApeSwap (BANANA) has rebranded to ApeBond (ABOND). For more information, please view this announcement on Medium.
ApeSwap (BANANA) has recently migrated from their old contract to a new one. Kindly visit this Medium post for more information. You may also visit the old token page here.
ApeSwap (BANANA) has recently migrated from their old contract to a new one. Kindly visit this Medium post for more information. You may also visit the old token page here.
Chuyển đổi ApeBond sang Bahraini Dinar (ABOND sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ApeBond (ABOND) sang BHD là BD0,007224.
ABOND
BHD
1 ABOND = BD0,007224
Cách mua ABOND bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ABOND
-
Bạn có thể mua và bán ApeBond (ABOND) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ApeBond sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ABOND bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ABOND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ABOND bằng BHD!
-
Chọn ApeBond (ABOND) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ABOND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ABOND sang BHD
ApeBond (ABOND) hôm nay có giá trị là BD0,007224, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ABOND ngày hôm nay là 16.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ApeBond được giao dịch là BD34.758,17.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 4.6% | 16.9% | 24.9% | 30.2% | - |
Số liệu thống kê về ApeBond
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD1.253.194 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD3.294.198 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.69 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD34.758,17 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
173.398.669
Tổng
455.803.142
Ecosystem
(0x7159)
- 97.187.500
Fund raising
(0xafd8)
- 46.275.004
BANANA - 60 days
(0x302f)
- 6.995.599
BANANA - 180 days
(0x8146)
- 12.320.147
BANANA - 120 days
(0x872c)
- 6.285.547
Team
(0xcbac)
- 32.500.000
GNANA - 360 days
(0x3eb8)
- 27.087.710
GNANA - 120 days
(0xac1c)
- 1.246.223
GNANA - 60 days
(0xa2a3)
- 1.987.909
GNANA - 180 days
(0xdca0)
- 3.654.839
BANANA - 360 days
(0xfefe)
- 46.863.991
Nguồn cung lưu thông ước tính
173.398.669
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
455.803.142
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
650.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ApeBondcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 ApeBond (ABOND) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,007224.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABOND?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 138.42 ABOND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ABOND sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của ABOND bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ABOND sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ABOND bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ABOND so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ABOND/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ABOND tính bằng BHD là BD0,02038, được ghi nhận vào ngày Thg 12 28, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ABOND/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ApeBond tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của ApeBond (ABOND) đã tăng giảm lên -30,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, ApeBond có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ApeBond (ABOND) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ApeBond (ABOND) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00889914 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00722438 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ABOND trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00120007 BD (13.5%).
So sánh giá hàng ngày của ApeBond (ABOND) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ApeBond (ABOND) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ABOND sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00722438 BD | -0,00033153 BD | 4.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00750530 BD | -0,00040804 BD | 5.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00791333 BD | 0,00004042 BD | 0.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00787291 BD | 0,00021409 BD | 2.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00765882 BD | -0,00004024 BD | 0.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00769906 BD | -0,00120007 BD | 13.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00889914 BD | 0,00021481 BD | 2.5% |
ABOND / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ApeBond (ABOND) sang BHD là BD0,007224 cho mỗi 1 ABOND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ABOND lấy 0,03612191 BD hoặc 50,00 BD lấy 6921.01 ABOND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ABOND phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ApeBond (ABOND) sang BHD
ABOND | BHD |
---|---|
0.01 ABOND | 0.00007224 BHD |
0.1 ABOND | 0.00072244 BHD |
1 ABOND | 0.00722438 BHD |
2 ABOND | 0.01444876 BHD |
5 ABOND | 0.03612191 BHD |
10 ABOND | 0.072244 BHD |
20 ABOND | 0.144488 BHD |
50 ABOND | 0.361219 BHD |
100 ABOND | 0.722438 BHD |
1000 ABOND | 7.22 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ABOND
BHD | ABOND |
---|---|
0.01 BHD | 1.38 ABOND |
0.1 BHD | 13.84 ABOND |
1 BHD | 138.42 ABOND |
2 BHD | 276.84 ABOND |
5 BHD | 692.10 ABOND |
10 BHD | 1384.20 ABOND |
20 BHD | 2768.40 ABOND |
50 BHD | 6921.01 ABOND |
100 BHD | 13842.02 ABOND |
1000 BHD | 138420 ABOND |