Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Saber
SBR / BHD
#1850
BD0,0008461
1.2%
0.073158 BTC
1.3%
$0,002224
Phạm vi trong 24g
$0,002303
Chuyển đổi Saber sang Bahraini Dinar (SBR sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Saber (SBR) sang BHD là BD0,0008461.
SBR
BHD
1 SBR = BD0,0008461
Cách mua SBR bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SBR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SBR bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SBR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SBR bằng BHD!
-
Chọn Saber (SBR) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SBR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SBR sang BHD
Saber (SBR) hôm nay có giá trị là BD0,0008461, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SBR ngày hôm nay là 9.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Saber được giao dịch là BD65.547,63.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.2% | 9.4% | 7.5% | 14.9% | 239.7% |
Số liệu thống kê về Saber
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD1.907.744 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD2.575.954 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.35 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD65.547,63 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.252.681.978
Tổng
3.041.711.103
Community Member / Token locked in veSBR
(Drvhig)
- 260.710.071
Community Member / Token locked in veSBR
(Ha6B3X)
- 119.764.682
Community Member / Token locked in veSBR
(DbzXmh)
- 109.793.498
Community Member / Token locked in veSBR
(FGKSYb)
- 97.430.717
Community Member / Token locked in veSBR
(DWvEQj)
- 44.499.998
Community Member / Token locked in veSBR
(H6cKzN)
- 40.000.000
Community Member / Token locked in veSBR
(VK1gwz)
- 30.000.000
Community Member / Token locked in veSBR
(7yhsPZ)
- 30.000.000
Community Member / Token locked in veSBR
(9LjCdS)
- 30.000.000
Community Member / Token locked in veSBR
(CaiMrL)
- 26.830.156
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.252.681.978
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.041.711.103 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sabercó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Saber (SBR) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0008461.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SBR?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1181.94 SBR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SBR sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của SBR bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SBR sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SBR bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SBR so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của SBR/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SBR tính bằng BHD là BD0,3621, được ghi nhận vào ngày Thg 9 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SBR/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Saber tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Saber (SBR) đã tăng giảm lên -14,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Saber có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 16,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Saber (SBR) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Saber (SBR) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00094600 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00083935 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SBR trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,00005288 BD (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của Saber (SBR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Saber (SBR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SBR sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00084607 BD | -0,00001035 BD | 1.2% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00083935 BD | -0,00002862 BD | 3.3% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00086797 BD | 0,00000225 BD | 0.3% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00086572 BD | -0,00002740 BD | 3.1% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00089312 BD | -0,00005288 BD | 5.6% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00094600 BD | 0,00002365 BD | 2.6% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00092235 BD | -0,00002332 BD | 2.5% |
SBR / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Saber (SBR) sang BHD là BD0,0008461 cho mỗi 1 SBR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SBR lấy 0,00423035 BD hoặc 50,00 BD lấy 59097 SBR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SBR phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Saber (SBR) sang BHD
SBR | BHD |
---|---|
0.01 SBR | 0.00000846 BHD |
0.1 SBR | 0.00008461 BHD |
1 SBR | 0.00084607 BHD |
2 SBR | 0.00169214 BHD |
5 SBR | 0.00423035 BHD |
10 SBR | 0.00846069 BHD |
20 SBR | 0.01692138 BHD |
50 SBR | 0.04230346 BHD |
100 SBR | 0.084607 BHD |
1000 SBR | 0.846069 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang SBR
BHD | SBR |
---|---|
0.01 BHD | 11.82 SBR |
0.1 BHD | 118.19 SBR |
1 BHD | 1181.94 SBR |
2 BHD | 2363.87 SBR |
5 BHD | 5909.68 SBR |
10 BHD | 11819.37 SBR |
20 BHD | 23639 SBR |
50 BHD | 59097 SBR |
100 BHD | 118194 SBR |
1000 BHD | 1181937 SBR |