Tiền ảo: 14.745
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,557T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 123,054B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
APL logo

Apollon Limassol Fan Token
APL / LKR

#2560
Rs46,15
3.3%
0.052265 BTC 2.0%
$0,1477 Phạm vi trong 24g $0,1588

Chuyển đổi Apollon Limassol Fan Token sang Sri Lankan Rupee (APL sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Apollon Limassol Fan Token (APL) sang LKR là Rs46,15.
APL
LKR

1 APL = Rs46,15

Cách mua APL bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch APL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua APL bằng LKR trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua APL bằng LKR trên sàn DEX

Biểu đồ APL sang LKR

Apollon Limassol Fan Token (APL) hôm nay có giá trị là Rs46,15, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của APL ngày hôm nay là 17.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Apollon Limassol Fan Token được giao dịch là Rs738,48.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 4.1% 18.2% 23.5% 34.1% 71.8%
Số liệu thống kê về Apollon Limassol Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs434.699.026
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
9.42
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs46.154.997
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs738,48
Cung lưu thông
9.418.244
Tổng cung
1.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Apollon Limassol Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Apollon Limassol Fan Token (APL) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs46,15.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu APL?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.02166613 APL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của APL sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của APL bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APL sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APL bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ APL so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của APL/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 APL tính bằng LKR là Rs6.493,76, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APL/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Apollon Limassol Fan Token tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Apollon Limassol Fan Token (APL) đã tăng giảm lên -32,90 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Apollon Limassol Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Apollon Limassol Fan Token (APL) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Apollon Limassol Fan Token (APL) so với LKR giao động giữa mức cao 56,02 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 46,15 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APL trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -6,54 Rs (11.7%).

So sánh giá hàng ngày của Apollon Limassol Fan Token (APL) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 APL sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 46,15 Rs -1,59 Rs 3.3%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 46,62 Rs -3,67 Rs 7.3%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 50,29 Rs -1,82 Rs 3.5%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 52,11 Rs 5,24 Rs 11.2%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 46,86 Rs -2,61 Rs 5.3%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 49,48 Rs -6,54 Rs 11.7%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 56,02 Rs 1,48 Rs 2.7%

APL / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Apollon Limassol Fan Token (APL) sang LKR là Rs46,15 cho mỗi 1 APL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APL lấy 230,77 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.083 APL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APL phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Apollon Limassol Fan Token (APL) sang LKR

APL LKR
0.01 APL 0.461550 LKR
0.1 APL 4.62 LKR
1 APL 46.15 LKR
2 APL 92.31 LKR
5 APL 230.77 LKR
10 APL 461.55 LKR
20 APL 923.10 LKR
50 APL 2307.75 LKR
100 APL 4615.50 LKR
1000 APL 46155 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang APL

LKR APL
0.01 LKR 0.00021666 APL
0.1 LKR 0.00216661 APL
1 LKR 0.02166613 APL
2 LKR 0.04333225 APL
5 LKR 0.108331 APL
10 LKR 0.216661 APL
20 LKR 0.433323 APL
50 LKR 1.083 APL
100 LKR 2.17 APL
1000 LKR 21.67 APL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng