Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Celsius Network
CEL / NOK
#270
kr6,04
5.7%
0.058737 BTC
5.0%
0,0001803 ETH
3.7%
$0,5108
Phạm vi trong 24g
$0,6555
13th June 2022: Celsius is pausing all withdrawals, swaps, and transfers between accounts on its platform to address current market volatility. For more information, please visit https://blog.celsius.network/a-memo-to-the-celsius-community-59532a06ecc6
Chuyển đổi Celsius Network sang Norwegian Krone (CEL sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celsius Network (CEL) sang NOK là kr6,04.
CEL
NOK
1 CEL = kr6,04
Cách mua CEL bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CEL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CEL bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CEL bằng NOK!
-
Chọn Celsius Network (CEL) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CEL sang NOK
Celsius Network (CEL) hôm nay có giá trị là kr6,04, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 5.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CEL ngày hôm nay là 270.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celsius Network được giao dịch là kr474.588.035.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 5.6% | 275.7% | 233.1% | 136.1% | 109.3% |
Số liệu thống kê về Celsius Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.555.029.547 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
10.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr244.724.604 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr474.588.035 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
423.415.980
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
40.555.424 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Celsius Networkcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Celsius Network (CEL) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr6,04.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CEL?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.165540 CEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CEL sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của CEL bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CEL sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CEL bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CEL so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của CEL/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CEL tính bằng NOK là kr67,79, được ghi nhận vào ngày Thg 6 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CEL/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Celsius Network tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Celsius Network (CEL) đã tăng tăng lên 138,70 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Celsius Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Celsius Network (CEL) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celsius Network (CEL) so với NOK giao động giữa mức cao 6,11 kr trên Thứ hai và mức thấp 1,54 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CEL trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 1,78 kr (116.0%).
So sánh giá hàng ngày của Celsius Network (CEL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Celsius Network (CEL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CEL sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 6,04 kr | -0,364183 kr | 5.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 6,11 kr | 2,60 kr | 74.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 3,51 kr | 1,12 kr | 46.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 2,39 kr | -0,363838 kr | 13.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 2,76 kr | -0,562808 kr | 16.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 3,32 kr | 1,78 kr | 116.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,54 kr | -0,079931 kr | 4.9% |
CEL / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Celsius Network (CEL) sang NOK là kr6,04 cho mỗi 1 CEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CEL lấy 30,20 kr hoặc 50,00 kr lấy 8.28 CEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CEL phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang NOK
CEL | NOK |
---|---|
0.01 CEL | 0.060408 NOK |
0.1 CEL | 0.604083 NOK |
1 CEL | 6.04 NOK |
2 CEL | 12.08 NOK |
5 CEL | 30.20 NOK |
10 CEL | 60.41 NOK |
20 CEL | 120.82 NOK |
50 CEL | 302.04 NOK |
100 CEL | 604.08 NOK |
1000 CEL | 6040.83 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang CEL
NOK | CEL |
---|---|
0.01 NOK | 0.00165540 CEL |
0.1 NOK | 0.01655402 CEL |
1 NOK | 0.165540 CEL |
2 NOK | 0.331080 CEL |
5 NOK | 0.827701 CEL |
10 NOK | 1.66 CEL |
20 NOK | 3.31 CEL |
50 NOK | 8.28 CEL |
100 NOK | 16.55 CEL |
1000 NOK | 165.54 CEL |