Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
APY.Finance
APY / ETH
#3752
ETH0.066412
Chuyển đổi APY.Finance sang Ether (APY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 APY.Finance (APY) sang ETH là ETH0.066412.
APY
ETH
1 APY = ETH0.066412
Biểu đồ APY sang ETH
APY.Finance (APY) có giá trị là ETH0.066412 kể từ May 04, 2024 (khoảng 17 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với APY kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về APY.Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH42,6190 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.31 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH64,1177 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.47 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,04764 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
66.469.950
Tổng
100.000.000
Investor, Team, and Community Vesting Funds
(0x7e9b)
- 33.530.049
Nguồn cung lưu thông ước tính
66.469.950
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 APY.Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 APY.Finance (APY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.066412.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu APY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1559631 APY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của APY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ APY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của APY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APY tính bằng ETH là ETH0,006712, được ghi nhận vào ngày Thg 2 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của APY.Finance tính bằng ETH?
- Trong 24 giờ qua, giá của APY.Finance (APY) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, APY.Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của APY.Finance (APY) so với ETH
Đã không có biến động giá đối với APY.Finance (APY) trong 7 ngày qua. Giá của APY.Finance đã được cập nhật lần cuối vào May 04, 2024 (khoảng 17 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với APY.Finance.
APY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ APY.Finance (APY) sang ETH là ETH0.066412 cho mỗi 1 APY, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với APY.
Chuyển đổi APY.Finance (APY) sang ETH
APY | ETH |
---|---|
0.01 APY | 0.000000006412 ETH |
0.1 APY | 0.000000064118 ETH |
1 APY | 0.000000641177 ETH |
2 APY | 0.00000128 ETH |
5 APY | 0.00000321 ETH |
10 APY | 0.00000641 ETH |
20 APY | 0.00001282 ETH |
50 APY | 0.00003206 ETH |
100 APY | 0.00006412 ETH |
1000 APY | 0.00064118 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang APY
ETH | APY |
---|---|
0.01 ETH | 15596 APY |
0.1 ETH | 155963 APY |
1 ETH | 1559631 APY |
2 ETH | 3119261 APY |
5 ETH | 7798153 APY |
10 ETH | 15596305 APY |
20 ETH | 31192611 APY |
50 ETH | 77981527 APY |
100 ETH | 155963055 APY |
1000 ETH | 1559630548 APY |