Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 57,062B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VALUE logo

Value DeFi
VALUE / ETH

#3693
ETH0.059752
0.2%
0.064799 BTC 0.1%
0.059752 ETH 0.2%
$0,03030 Phạm vi trong 24g $0,03093

Chuyển đổi Value DeFi sang Ether (VALUE sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Value DeFi (VALUE) sang ETH là ETH0.059752.
VALUE
ETH

1 VALUE = ETH0.059752

Biểu đồ VALUE sang ETH

Value DeFi (VALUE) hôm nay có giá trị là ETH0.059752, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VALUE ngày hôm nay là 9.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Value DeFi được giao dịch là ETH3,9163.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.2% 4.5% 4.5% 21.2% 80.3%
Số liệu thống kê về Value DeFi
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH47,7355
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.32
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH47,7750
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.32
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH3,9163
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
4.906.557
Tổng cung
4.910.614
Tổng lượng cung tối đa
4.910.614

Câu hỏi thường gặp

1 Value DeFicó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Value DeFi (VALUE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.059752.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VALUE?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 102541 VALUE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VALUE sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của VALUE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VALUE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VALUE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VALUE so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của VALUE/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VALUE tính bằng ETH là ETH0,1236, được ghi nhận vào ngày Thg 9 19, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VALUE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Value DeFi tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Value DeFi (VALUE) đã tăng giảm lên -18,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Value DeFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Value DeFi (VALUE) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Value DeFi (VALUE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001031 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000934 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VALUE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,000000708309 ETH (8.0%).

So sánh giá hàng ngày của Value DeFi (VALUE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VALUE sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00000975 ETH -0,000000019050 ETH 0.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00000989 ETH -0,000000407592 ETH 4.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00001029 ETH -0,000000018540 ETH 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00001031 ETH 0,000000244237 ETH 2.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00001007 ETH 0,000000727770 ETH 7.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000934 ETH -0,000000197591 ETH 2.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00000954 ETH 0,000000708309 ETH 8.0%

VALUE / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Value DeFi (VALUE) sang ETH là ETH0.059752 cho mỗi 1 VALUE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VALUE lấy 0,00004876 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 5127027 VALUE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VALUE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Value DeFi (VALUE) sang ETH

VALUE ETH
0.01 VALUE 0.000000097522 ETH
0.1 VALUE 0.000000975224 ETH
1 VALUE 0.00000975 ETH
2 VALUE 0.00001950 ETH
5 VALUE 0.00004876 ETH
10 VALUE 0.00009752 ETH
20 VALUE 0.00019504 ETH
50 VALUE 0.00048761 ETH
100 VALUE 0.00097522 ETH
1000 VALUE 0.00975224 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang VALUE

ETH VALUE
0.01 ETH 1025 VALUE
0.1 ETH 10254 VALUE
1 ETH 102541 VALUE
2 ETH 205081 VALUE
5 ETH 512703 VALUE
10 ETH 1025405 VALUE
20 ETH 2050811 VALUE
50 ETH 5127027 VALUE
100 ETH 10254055 VALUE
1000 ETH 102540548 VALUE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng