Rank #38

Arbitrum ARB / EUR
€1,07
-0.5%
0,00004284 BTC
0.1%
0,00061906 ETH
-0.4%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 71.710
€1,06
Phạm vi 24H
€1,09
Giá trị vốn hóa thị trường
€1.367.721.109
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.13
KL giao dịch trong 24 giờ
€117.876.107
Định giá pha loãng hoàn toàn
€10.727.224.387
Cung lưu thông
1.275.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000
Chuyển đổi Arbitrum sang Euro (ARB sang EUR)
ARB
EUR
1 ARB = €1,07
Cập nhật lần cuối 02:58PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ARB thành EUR
Tỷ giá hối đoái từ ARB sang EUR hôm nay là 1,073 € và đã đã giảm -1.1% từ €1,09 kể từ hôm nay.Arbitrum (ARB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -10.9% từ €1,20 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
-0.5%
4.5%
-2.5%
-12.7%
N/A
Tôi có thể mua và bán Arbitrum ở đâu?
Arbitrum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là €117.876.107. Arbitrum có thể được giao dịch trên 56 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Toobit.
Lịch sử giá 7 ngày của Arbitrum (ARB) đến EUR
So sánh giá & các thay đổi của Arbitrum trong EUR trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARB sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 01, 2023 | Thứ năm | 1,073 € | -0,01175910 € | -1.1% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 1,14 € | -0,01024821 € | -0.9% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 1,15 € | -0,01714830 € | -1.5% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 1,16 € | 0,069374 € | 6.3% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 1,095 € | 0,01537615 € | 1.4% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 1,079 € | 0,04697581 € | 4.6% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 1,032 € | -0,00018653 € | -0.0% |
Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang EUR
ARB | EUR |
---|---|
0.01 ARB | 0.01073436 EUR |
0.1 ARB | 0.107344 EUR |
1 ARB | 1.073 EUR |
2 ARB | 2.15 EUR |
5 ARB | 5.37 EUR |
10 ARB | 10.73 EUR |
20 ARB | 21.47 EUR |
50 ARB | 53.67 EUR |
100 ARB | 107.34 EUR |
1000 ARB | 1073.44 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang ARB
EUR | ARB |
---|---|
0.01 EUR | 0.00931588 ARB |
0.1 EUR | 0.093159 ARB |
1 EUR | 0.931588 ARB |
2 EUR | 1.86 ARB |
5 EUR | 4.66 ARB |
10 EUR | 9.32 ARB |
20 EUR | 18.63 ARB |
50 EUR | 46.58 ARB |
100 EUR | 93.16 ARB |
1000 EUR | 931.59 ARB |
Tiền ảo thịnh hành
1/2