Rank #38

Arbitrum ARB / KWD
KD0,347635
0.3%
0,00004276 BTC
0.5%
0,00061496 ETH
0.7%
Share
New Portfolio
Add To Portfolio And Track Coin Price
Trên danh sách theo dõi 72.887
KD0,345335
Phạm vi 24H
KD0,353754
Chuyển đổi Arbitrum sang Kuwaiti Dinar (ARB sang KWD)
ARB
KWD
1 ARB = KD0,347635
Cập nhật lần cuối 05:23PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ARB thành KWD
Tỷ giá hối đoái từ ARB sang KWD hôm nay là 0,347635 KD và đã đã tăng 0.2% từ KD0,346795 kể từ hôm nay.Arbitrum (ARB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -3.9% từ KD0,361886 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
0.3%
-8.6%
-2.9%
-4.2%
N/A
Tôi có thể mua và bán Arbitrum ở đâu?
Arbitrum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là KD34.896.967. Arbitrum có thể được giao dịch trên 57 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Toobit.
Lịch sử giá 7 ngày của Arbitrum (ARB) đến KWD
So sánh giá & các thay đổi của Arbitrum trong KWD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARB sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 09, 2023 | Thứ sáu | 0,347635 KD | 0,00084003 KD | 0.2% |
Tháng sáu 08, 2023 | Thứ năm | 0,346290 KD | -0,01940375 KD | -5.3% |
Tháng sáu 07, 2023 | Thứ tư | 0,365694 KD | 0,01472713 KD | 4.2% |
Tháng sáu 06, 2023 | Thứ ba | 0,350967 KD | -0,02157468 KD | -5.8% |
Tháng sáu 05, 2023 | Thứ hai | 0,372541 KD | -0,00128101 KD | -0.3% |
Tháng sáu 04, 2023 | Chủ nhật | 0,373822 KD | -0,00776079 KD | -2.0% |
Tháng sáu 03, 2023 | Thứ bảy | 0,381583 KD | 0,02907309 KD | 8.2% |
Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang KWD
ARB | KWD |
---|---|
0.01 ARB | 0.00347635 KWD |
0.1 ARB | 0.03476349 KWD |
1 ARB | 0.347635 KWD |
2 ARB | 0.695270 KWD |
5 ARB | 1.74 KWD |
10 ARB | 3.48 KWD |
20 ARB | 6.95 KWD |
50 ARB | 17.38 KWD |
100 ARB | 34.76 KWD |
1000 ARB | 347.63 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ARB
KWD | ARB |
---|---|
0.01 KWD | 0.02876581 ARB |
0.1 KWD | 0.287658 ARB |
1 KWD | 2.88 ARB |
2 KWD | 5.75 ARB |
5 KWD | 14.38 ARB |
10 KWD | 28.77 ARB |
20 KWD | 57.53 ARB |
50 KWD | 143.83 ARB |
100 KWD | 287.66 ARB |
1000 KWD | 2876.58 ARB |
Tiền ảo thịnh hành
1/2