Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Bonk
BONK / KWD
#70
KD0.055279
6.9%
0.092774 BTC
2.5%
$0,00001579
Phạm vi trong 24g
$0,00001753
Chuyển đổi Bonk sang Kuwaiti Dinar (BONK sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bonk (BONK) sang KWD là KD0.055279.
BONK
KWD
1 BONK = KD0.055279
Cách mua BONK bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BONK
-
Bạn có thể mua và bán Bonk (BONK) trên 119 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Bonk sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BONK bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BONK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BONK bằng KWD!
-
Chọn Bonk (BONK) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BONK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BONK sang KWD
Bonk (BONK) hôm nay có giá trị là KD0.055279, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BONK ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bonk được giao dịch là KD47.812.251.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 6.9% | 1.4% | 3.5% | 7.9% | 8563.7% |
Số liệu thống kê về Bonk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD366.282.499 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD493.087.723 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD47.812.251 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
69.474.461.693.558
Tổng
93.526.183.276.778
Vesting Wallet for EC 17
(VkwYd5)
- 408.062.622.309
Vesting Wallet for EC 7
(8w7epr)
- 469.969.584.375
Vesting Wallet for EC 13
(2e4oom)
- 418.525.766.470
Vesting Wallet for EC 6
(9nBfG3)
- 409.806.480.669
Treasury Multisig
(7st9z4)
- 999.999.999.999
Vesting Wallet for EC 15
(9QWp9N)
- 409.806.479.669
Genesis Wallet
(9AhKqL)
- 5.500.000.000
Liquidity Holdings 2
(HzcxVG)
- 889.444.986
Vesting Wallet for EC 3
(HGPRkK)
- 419.397.695.151
Vesting Wallet for EC 10
(T6HQKW)
- 412.422.265.709
Vesting Wallet for EC 18
(3k1vPm)
- 408.062.622.309
Vesting Wallet for EC 14
(7pV7Yh)
- 469.097.629.919
Payroll Wallet
(EBMLPQ)
- 0
Marketing Holdings 2
(CibCgj)
- 0
Vesting Wallet for EC 5
(8RXByp)
- 408.062.639.609
Rewards Wallet
(Ev87h5)
- 78.287.149.704
Vesting Wallet for EC 16
(51Ctg6)
- 410.678.408.349
Liquidity Holdings Multisig
(EfQTby)
- 200.000.000.000
Marketing Multisig
(GTn7C4)
- 1.300.000.001.000
DAO Multisig (Unlockable via Voting)
(AGkGWK)
- 11.221.337.449.970
Vesting Wallet for EC 9
(9WRGAz)
- 411.550.337.029
Vesting Wallet for EC 2
(6NW3sA)
- 409.806.479.669
Vesting Wallet for EC 8
(5trZ3E)
- 408.934.550.989
Vesting Wallet for EC 1
(5SPcyA)
- 468.225.701.239
Vesting Wallet for EC 4
(9iU8dj)
- 408.062.622.309
Vesting Wallet for EC 11
(AqYCkr)
- 408.062.622.778
Marketing Hot Wallet
(2yBBKg)
- 89.500.000.000
Vesting Wallet for EC 12
(6K7jLk)
- 408.062.622.309
Vesting Wallet for EC 19
(BZCR97)
- 408.062.622.309
Vesting Wallet for EC 20
(Gyb81M)
- 411.550.337.029
Bonk Treasury
(6JZosz)
- 94.651.967.452
Nguồn cung lưu thông ước tính
69.474.461.693.558
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
93.526.183.276.778 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
93.526.183.276.778 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bonkcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Bonk (BONK) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.055279.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BONK?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 189417 BONK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BONK sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của BONK bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BONK sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BONK bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BONK so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của BONK/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BONK tính bằng KWD là KD0,00001399, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BONK/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bonk tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Bonk (BONK) đã tăng giảm lên -8,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Bonk có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bonk (BONK) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bonk (BONK) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00000540 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000493 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BONK trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,000000340893 KD (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của Bonk (BONK) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bonk (BONK) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BONK sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 19, 2024 | Thứ năm | 0,00000528 KD | 0,000000340893 KD | 6.9% |
Tháng chín 18, 2024 | Thứ tư | 0,00000504 KD | 0,000000112129 KD | 2.3% |
Tháng chín 17, 2024 | Thứ ba | 0,00000493 KD | -0,000000111706 KD | 2.2% |
Tháng chín 16, 2024 | Thứ hai | 0,00000504 KD | -0,000000196750 KD | 3.8% |
Tháng chín 15, 2024 | Chủ nhật | 0,00000524 KD | -0,000000160645 KD | 3.0% |
Tháng chín 14, 2024 | Thứ bảy | 0,00000540 KD | 0,000000185148 KD | 3.5% |
Tháng chín 13, 2024 | Thứ sáu | 0,00000522 KD | 0,000000148012 KD | 2.9% |
BONK / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bonk (BONK) sang KWD là KD0.055279 cho mỗi 1 BONK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BONK lấy 0,00002640 KD hoặc 50,00 KD lấy 9470865 BONK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BONK phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bonk (BONK) sang KWD
BONK | KWD |
---|---|
0.01 BONK | 0.000000052793 KWD |
0.1 BONK | 0.000000527935 KWD |
1 BONK | 0.00000528 KWD |
2 BONK | 0.00001056 KWD |
5 BONK | 0.00002640 KWD |
10 BONK | 0.00005279 KWD |
20 BONK | 0.00010559 KWD |
50 BONK | 0.00026397 KWD |
100 BONK | 0.00052793 KWD |
1000 BONK | 0.00527935 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang BONK
KWD | BONK |
---|---|
0.01 KWD | 1894.17 BONK |
0.1 KWD | 18941.73 BONK |
1 KWD | 189417 BONK |
2 KWD | 378835 BONK |
5 KWD | 947087 BONK |
10 KWD | 1894173 BONK |
20 KWD | 3788346 BONK |
50 KWD | 9470865 BONK |
100 KWD | 18941731 BONK |
1000 KWD | 189417310 BONK |