Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ardor
ARDR / ILS
#462
₪0,4012
1.0%
0.051647 BTC
0.6%
$0,1026
Phạm vi trong 24g
$0,1084
Chuyển đổi Ardor sang Israeli New Shekel (ARDR sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ardor (ARDR) sang ILS là ₪0,4012.
ARDR
ILS
1 ARDR = ₪0,4012
Cách mua ARDR bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARDR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARDR bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARDR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARDR bằng ILS!
-
Chọn Ardor (ARDR) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARDR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARDR sang ILS
Ardor (ARDR) hôm nay có giá trị là ₪0,4012, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARDR ngày hôm nay là 2.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ardor được giao dịch là ₪35.989.450.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 0.6% | 15.5% | 21.6% | 15.9% |
Số liệu thống kê về Ardor
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪401.010.365 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪401.010.365 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪35.989.450 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
998.466.231 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
998.466.231 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ardorcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Ardor (ARDR) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,4012.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARDR?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 2.49 ARDR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARDR sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của ARDR bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARDR sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARDR bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARDR so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của ARDR/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARDR tính bằng ILS là ₪6,96, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARDR/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ardor tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Ardor (ARDR) đã tăng giảm lên -18,30 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Ardor có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ardor (ARDR) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ardor (ARDR) so với ILS giao động giữa mức cao 0,438520 ₪ trên Thứ tư và mức thấp 0,388935 ₪ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARDR trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,02624670 ₪ (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Ardor (ARDR) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ardor (ARDR) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARDR sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,401207 ₪ | -0,00406569 ₪ | 1.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,412036 ₪ | -0,02648471 ₪ | 6.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,438520 ₪ | 0,02308932 ₪ | 5.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,415431 ₪ | 0,00828876 ₪ | 2.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,407142 ₪ | -0,00803979 ₪ | 1.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,415182 ₪ | 0,02624670 ₪ | 6.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,388935 ₪ | -0,00179762 ₪ | 0.5% |
ARDR / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ardor (ARDR) sang ILS là ₪0,4012 cho mỗi 1 ARDR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARDR lấy 2,01 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 124.62 ARDR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARDR phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ardor (ARDR) sang ILS
ARDR | ILS |
---|---|
0.01 ARDR | 0.00401207 ILS |
0.1 ARDR | 0.04012065 ILS |
1 ARDR | 0.401207 ILS |
2 ARDR | 0.802413 ILS |
5 ARDR | 2.01 ILS |
10 ARDR | 4.01 ILS |
20 ARDR | 8.02 ILS |
50 ARDR | 20.06 ILS |
100 ARDR | 40.12 ILS |
1000 ARDR | 401.21 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang ARDR
ILS | ARDR |
---|---|
0.01 ILS | 0.02492482 ARDR |
0.1 ILS | 0.249248 ARDR |
1 ILS | 2.49 ARDR |
2 ILS | 4.98 ARDR |
5 ILS | 12.46 ARDR |
10 ILS | 24.92 ARDR |
20 ILS | 49.85 ARDR |
50 ILS | 124.62 ARDR |
100 ILS | 249.25 ARDR |
1000 ILS | 2492.48 ARDR |