coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #268
Giá CANTO (CANTO)

CANTO CANTO / ILS

₪0,838414 -0.8%
0,00000863 BTC 2.0%
Trên danh sách theo dõi 12.372
₪0,830310
Phạm vi 24H
₪0,862699
Giá trị vốn hóa thị trường ₪385.964.701
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.46
KL giao dịch trong 24 giờ ₪21.732.201
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪838.934.995
Cung lưu thông 460.065.086
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi CANTO sang Israeli New Shekel (CANTO sang ILS)

CANTO
ILS

1 CANTO = ₪0,838414

Cập nhật lần cuối 09:05PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CANTO thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ CANTO sang ILS hôm nay là 0,838414 ₪ và đã đã giảm -0.8% từ ₪0,845308 kể từ hôm nay.
CANTO (CANTO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -49.7% từ ₪1,67 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-0.8%
-25.0%
-18.7%
-48.6%
N/A

Tôi có thể mua và bán CANTO ở đâu?

CANTO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪21.732.201. CANTO có thể được giao dịch trên 13 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Canto Dex.

Lịch sử giá 7 ngày của CANTO (CANTO) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của CANTO trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CANTO sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 0,838414 ₪ -0,00689408 ₪ -0.8%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,841784 ₪ -0,02764273 ₪ -3.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,869426 ₪ -0,072450 ₪ -7.7%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,941876 ₪ -0,03627107 ₪ -3.7%
March 23, 2023 Thứ năm 0,978147 ₪ -0,075388 ₪ -7.2%
March 22, 2023 Thứ tư 1,054 ₪ -0,01220655 ₪ -1.1%
March 21, 2023 Thứ ba 1,066 ₪ -0,071139 ₪ -6.3%

Chuyển đổi CANTO (CANTO) sang ILS

CANTO ILS
0.01 CANTO 0.00838414 ILS
0.1 CANTO 0.083841 ILS
1 CANTO 0.838414 ILS
2 CANTO 1.68 ILS
5 CANTO 4.19 ILS
10 CANTO 8.38 ILS
20 CANTO 16.77 ILS
50 CANTO 41.92 ILS
100 CANTO 83.84 ILS
1000 CANTO 838.41 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang CANTO

ILS CANTO
0.01 ILS 0.01192728 CANTO
0.1 ILS 0.119273 CANTO
1 ILS 1.19 CANTO
2 ILS 2.39 CANTO
5 ILS 5.96 CANTO
10 ILS 11.93 CANTO
20 ILS 23.85 CANTO
50 ILS 59.64 CANTO
100 ILS 119.27 CANTO
1000 ILS 1192.73 CANTO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu