Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ares Protocol
ARES / HUF
#3635
Ft0,2291
3.3%
0.089974 BTC
4.2%
0.062066 ETH
3.5%
$0,0006319
Phạm vi trong 24g
$0,0006586
Chuyển đổi Ares Protocol sang Hungarian Forint (ARES sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ares Protocol (ARES) sang HUF là Ft0,2291.
ARES
HUF
1 ARES = Ft0,2291
Cách mua ARES bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARES
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARES bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARES.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARES bằng HUF!
-
Chọn Ares Protocol (ARES) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARES, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARES sang HUF
Ares Protocol (ARES) hôm nay có giá trị là Ft0,2291, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARES ngày hôm nay là 4.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ares Protocol được giao dịch là Ft9.397.408.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.5% | 6.0% | 2.7% | 18.6% | 43.0% |
Số liệu thống kê về Ares Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft62.491.299 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft229.073.296 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft9.397.408 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
272.800.453
Tổng
1.000.000.000
Ares Protocol: Deployer
(0xbcaf)
- 22.111.205
Advisor
(0x8631)
- 50.000.000
Foundation Reserve.
(0x8377)
- 100.000.000
Team
(0x5823)
- 200.000.000
Community Building
(0x9593)
- 41.969.841
Staking Rewards
(0x9408)
- 154.768.500
Slot Auction Rewards
(0x065c)
- 158.350.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
272.800.453
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ares Protocolcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Ares Protocol (ARES) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,2291.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARES?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 4.37 ARES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARES sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của ARES bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARES sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARES bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARES so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của ARES/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARES tính bằng HUF là Ft87,43, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARES/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ares Protocol tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Ares Protocol (ARES) đã tăng giảm lên -18,30 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Ares Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ares Protocol (ARES) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ares Protocol (ARES) so với HUF giao động giữa mức cao 0,238557 Ft trên Thứ hai và mức thấp 0,218676 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARES trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,01081392 Ft (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của Ares Protocol (ARES) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ares Protocol (ARES) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARES sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,229073 Ft | -0,00793871 Ft | 3.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,238557 Ft | 0,00374502 Ft | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,234812 Ft | 0,01081392 Ft | 4.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,223998 Ft | 0,00532168 Ft | 2.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,218676 Ft | -0,00048184 Ft | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,219158 Ft | -0,00066061 Ft | 0.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,219818 Ft | -0,00310317 Ft | 1.4% |
ARES / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ares Protocol (ARES) sang HUF là Ft0,2291 cho mỗi 1 ARES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARES lấy 1,15 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 218.27 ARES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARES phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ares Protocol (ARES) sang HUF
ARES | HUF |
---|---|
0.01 ARES | 0.00229073 HUF |
0.1 ARES | 0.02290733 HUF |
1 ARES | 0.229073 HUF |
2 ARES | 0.458147 HUF |
5 ARES | 1.15 HUF |
10 ARES | 2.29 HUF |
20 ARES | 4.58 HUF |
50 ARES | 11.45 HUF |
100 ARES | 22.91 HUF |
1000 ARES | 229.07 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang ARES
HUF | ARES |
---|---|
0.01 HUF | 0.04365415 ARES |
0.1 HUF | 0.436541 ARES |
1 HUF | 4.37 ARES |
2 HUF | 8.73 ARES |
5 HUF | 21.83 ARES |
10 HUF | 43.65 ARES |
20 HUF | 87.31 ARES |
50 HUF | 218.27 ARES |
100 HUF | 436.54 ARES |
1000 HUF | 4365.41 ARES |