Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ares Protocol
ARES / NOK
#3610
kr0,007036
3.8%
0.071021 BTC
2.8%
0.062092 ETH
4.0%
$0,0006183
Phạm vi trong 24g
$0,0006575
Chuyển đổi Ares Protocol sang Norwegian Krone (ARES sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ares Protocol (ARES) sang NOK là kr0,007036.
ARES
NOK
1 ARES = kr0,007036
Cách mua ARES bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARES
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARES bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARES.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARES bằng NOK!
-
Chọn Ares Protocol (ARES) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARES, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARES sang NOK
Ares Protocol (ARES) hôm nay có giá trị là kr0,007036, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ARES ngày hôm nay là 2.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ares Protocol được giao dịch là kr315.652.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.8% | 4.4% | 3.2% | 17.7% | 44.1% |
Số liệu thống kê về Ares Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.922.935 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr7.048.870 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr315.652 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
272.800.453
Tổng
1.000.000.000
Ares Protocol: Deployer
(0xbcaf)
- 22.111.205
Advisor
(0x8631)
- 50.000.000
Foundation Reserve.
(0x8377)
- 100.000.000
Team
(0x5823)
- 200.000.000
Community Building
(0x9593)
- 41.969.841
Staking Rewards
(0x9408)
- 154.768.500
Slot Auction Rewards
(0x065c)
- 158.350.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
272.800.453
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ares Protocolcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Ares Protocol (ARES) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,007036.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARES?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 142.13 ARES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARES sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của ARES bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARES sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARES bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARES so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của ARES/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARES tính bằng NOK là kr2,44, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARES/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ares Protocol tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Ares Protocol (ARES) đã tăng giảm lên -17,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Ares Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ares Protocol (ARES) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ares Protocol (ARES) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00703583 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,00661755 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARES trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,00025987 kr (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của Ares Protocol (ARES) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ares Protocol (ARES) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARES sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00703583 kr | 0,00025987 kr | 3.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00672952 kr | 0,00011198 kr | 1.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00661755 kr | -0,00002073 kr | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00663828 kr | -0,00003129 kr | 0.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00666957 kr | -0,00004143 kr | 0.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00671099 kr | -0,00007676 kr | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00678775 kr | -0,00004902 kr | 0.7% |
ARES / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ares Protocol (ARES) sang NOK là kr0,007036 cho mỗi 1 ARES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARES lấy 0,03517915 kr hoặc 50,00 kr lấy 7106.48 ARES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARES phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ares Protocol (ARES) sang NOK
ARES | NOK |
---|---|
0.01 ARES | 0.00007036 NOK |
0.1 ARES | 0.00070358 NOK |
1 ARES | 0.00703583 NOK |
2 ARES | 0.01407166 NOK |
5 ARES | 0.03517915 NOK |
10 ARES | 0.070358 NOK |
20 ARES | 0.140717 NOK |
50 ARES | 0.351791 NOK |
100 ARES | 0.703583 NOK |
1000 ARES | 7.04 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ARES
NOK | ARES |
---|---|
0.01 NOK | 1.42 ARES |
0.1 NOK | 14.21 ARES |
1 NOK | 142.13 ARES |
2 NOK | 284.26 ARES |
5 NOK | 710.65 ARES |
10 NOK | 1421.30 ARES |
20 NOK | 2842.59 ARES |
50 NOK | 7106.48 ARES |
100 NOK | 14212.97 ARES |
1000 NOK | 142130 ARES |