Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Artyfact
ARTY / ETH
#1395
ETH0,0002743
9.2%
0,00001322 BTC
9.9%
$0,8459
Phạm vi trong 24g
$0,9266
Chuyển đổi Artyfact sang Ether (ARTY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Artyfact (ARTY) sang ETH là ETH0,0002743.
ARTY
ETH
1 ARTY = ETH0,0002743
Biểu đồ ARTY sang ETH
Artyfact (ARTY) hôm nay có giá trị là ETH0,0002743, đó là một 7.3% giảm từ một giờ trước và 9.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARTY ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Artyfact được giao dịch là ETH614,0899.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.9% | 8.8% | 0.4% | 10.2% | 34.9% | - |
Số liệu thống kê về Artyfact
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.574,8230 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH6.828,4610 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH614,0899 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.066.289
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
24.958.618 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
25.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Artyfactcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Artyfact (ARTY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002743.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARTY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3646 ARTY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARTY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ARTY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARTY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARTY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARTY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ARTY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARTY tính bằng ETH là ETH0,001437, được ghi nhận vào ngày Thg 12 27, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARTY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Artyfact tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Artyfact (ARTY) đã tăng giảm lên -27,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Artyfact có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Artyfact (ARTY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Artyfact (ARTY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00027673 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00025995 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARTY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00002790 ETH (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của Artyfact (ARTY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Artyfact (ARTY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARTY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00027426 ETH | -0,00002790 ETH | 9.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00027673 ETH | 0,00001637 ETH | 6.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00026036 ETH | 0,000000405164 ETH | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00025995 ETH | -0,00000505 ETH | 1.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00026500 ETH | -0,00000704 ETH | 2.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00027203 ETH | -0,00000374 ETH | 1.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00027577 ETH | -0,00001682 ETH | 5.7% |
ARTY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Artyfact (ARTY) sang ETH là ETH0,0002743 cho mỗi 1 ARTY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARTY lấy 0,00137128 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 182311 ARTY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARTY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Artyfact (ARTY) sang ETH
ARTY | ETH |
---|---|
0.01 ARTY | 0.00000274 ETH |
0.1 ARTY | 0.00002743 ETH |
1 ARTY | 0.00027426 ETH |
2 ARTY | 0.00054851 ETH |
5 ARTY | 0.00137128 ETH |
10 ARTY | 0.00274257 ETH |
20 ARTY | 0.00548513 ETH |
50 ARTY | 0.01371283 ETH |
100 ARTY | 0.02742566 ETH |
1000 ARTY | 0.27425655 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ARTY
ETH | ARTY |
---|---|
0.01 ETH | 36.462210 ARTY |
0.1 ETH | 364.622 ARTY |
1 ETH | 3646 ARTY |
2 ETH | 7292 ARTY |
5 ETH | 18231 ARTY |
10 ETH | 36462 ARTY |
20 ETH | 72924 ARTY |
50 ETH | 182311 ARTY |
100 ETH | 364622 ARTY |
1000 ETH | 3646221 ARTY |