Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ethena
ENA / ETH
#79
ETH0,0002786
5.7%
0,00001408 BTC
2.6%
0,0002786 ETH
5.7%
$0,7766
Phạm vi trong 24g
$0,9176
Chuyển đổi Ethena sang Ether (ENA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethena (ENA) sang ETH là ETH0,0002786.
ENA
ETH
1 ENA = ETH0,0002786
Biểu đồ ENA sang ETH
Ethena (ENA) hôm nay có giá trị là ETH0,0002786, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 5.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ENA ngày hôm nay là 15.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethena được giao dịch là ETH207.617,6634.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.6% | 15.6% | 17.4% | - | - |
Số liệu thống kê về Ethena
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH396.536,1841 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH4.174.065,0955 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH207.617,6634 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.425.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ethenacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Ethena (ENA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002786.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ENA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3589 ENA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ENA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ENA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ENA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ENA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ENA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ENA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ENA tính bằng ETH là ETH0,0004265, được ghi nhận vào ngày Thg 4 11, 2024 (18 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ENA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ethena tính bằng ETH?
- Trong 24 giờ qua, giá của Ethena (ENA) đã tăng tăng lên 5,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ethena có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethena (ENA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethena (ENA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00032715 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00025929 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ENA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00003585 ETH (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của Ethena (ENA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ethena (ENA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ENA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00027861 ETH | 0,00001496 ETH | 5.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00025929 ETH | -0,00000337 ETH | 1.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00026266 ETH | -0,00001302 ETH | 4.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00027567 ETH | -0,00000280 ETH | 1.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00027847 ETH | -0,00001283 ETH | 4.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00029130 ETH | -0,00003585 ETH | 11.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00032715 ETH | -0,00000685 ETH | 2.1% |
ENA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethena (ENA) sang ETH là ETH0,0002786 cho mỗi 1 ENA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ENA lấy 0,00139306 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 179461 ENA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ENA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ethena (ENA) sang ETH
ENA | ETH |
---|---|
0.01 ENA | 0.00000279 ETH |
0.1 ENA | 0.00002786 ETH |
1 ENA | 0.00027861 ETH |
2 ENA | 0.00055722 ETH |
5 ENA | 0.00139306 ETH |
10 ENA | 0.00278612 ETH |
20 ENA | 0.00557225 ETH |
50 ENA | 0.01393061 ETH |
100 ENA | 0.02786123 ETH |
1000 ENA | 0.27861229 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ENA
ETH | ENA |
---|---|
0.01 ETH | 35.892171 ENA |
0.1 ETH | 358.922 ENA |
1 ETH | 3589 ENA |
2 ETH | 7178 ENA |
5 ETH | 17946 ENA |
10 ETH | 35892 ENA |
20 ETH | 71784 ENA |
50 ETH | 179461 ENA |
100 ETH | 358922 ENA |
1000 ETH | 3589217 ENA |