Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Astrafer
ASTRAFER / ETH
#1167
ETH0,00002851
2.6%
0.051536 BTC
0.3%
$0,1008
Phạm vi trong 24g
$0,1021
Astrafer (ASTRAFER) has migrated from their older ETH contract to a new one. For more information, kindly view this announcement on Twitter/X.
Chuyển đổi Astrafer sang Ether (ASTRAFER sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Astrafer (ASTRAFER) sang ETH là ETH0,00002851.
ASTRAFER
ETH
1 ASTRAFER = ETH0,00002851
Biểu đồ ASTRAFER sang ETH
Astrafer (ASTRAFER) hôm nay có giá trị là ETH0,00002851, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ASTRAFER ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Astrafer được giao dịch là ETH10,3700.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.5% | 0.0% | 31.9% | 124.4% | 85.7% |
Số liệu thống kê về Astrafer
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.478,8953 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH25.323,1685 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH10,3700 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
157.073.863
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
888.077.888 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
888.077.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Astrafercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Astrafer (ASTRAFER) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002851.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ASTRAFER?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 35070 ASTRAFER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ASTRAFER sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ASTRAFER bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ASTRAFER sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ASTRAFER bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ASTRAFER so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ASTRAFER/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ASTRAFER tính bằng ETH là ETH0,002768, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ASTRAFER/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Astrafer tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Astrafer (ASTRAFER) đã tăng tăng lên 85,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Astrafer có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Astrafer (ASTRAFER) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Astrafer (ASTRAFER) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003086 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00002851 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ASTRAFER trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00000262 ETH (9.4%).
So sánh giá hàng ngày của Astrafer (ASTRAFER) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Astrafer (ASTRAFER) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ASTRAFER sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00002851 ETH | -0,000000756363 ETH | 2.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00002930 ETH | -0,000000092987 ETH | 0.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00002939 ETH | 0,000000885280 ETH | 3.1% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00002851 ETH | -0,000000437144 ETH | 1.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00002894 ETH | -0,00000192 ETH | 6.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00003086 ETH | 0,000000536653 ETH | 1.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00003032 ETH | 0,00000262 ETH | 9.4% |
ASTRAFER / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Astrafer (ASTRAFER) sang ETH là ETH0,00002851 cho mỗi 1 ASTRAFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ASTRAFER lấy 0,00014257 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1753489 ASTRAFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ASTRAFER phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Astrafer (ASTRAFER) sang ETH
ASTRAFER | ETH |
---|---|
0.01 ASTRAFER | 0.000000285146 ETH |
0.1 ASTRAFER | 0.00000285 ETH |
1 ASTRAFER | 0.00002851 ETH |
2 ASTRAFER | 0.00005703 ETH |
5 ASTRAFER | 0.00014257 ETH |
10 ASTRAFER | 0.00028515 ETH |
20 ASTRAFER | 0.00057029 ETH |
50 ASTRAFER | 0.00142573 ETH |
100 ASTRAFER | 0.00285146 ETH |
1000 ASTRAFER | 0.02851458 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ASTRAFER
ETH | ASTRAFER |
---|---|
0.01 ETH | 350.698 ASTRAFER |
0.1 ETH | 3507 ASTRAFER |
1 ETH | 35070 ASTRAFER |
2 ETH | 70140 ASTRAFER |
5 ETH | 175349 ASTRAFER |
10 ETH | 350698 ASTRAFER |
20 ETH | 701396 ASTRAFER |
50 ETH | 1753489 ASTRAFER |
100 ETH | 3506978 ASTRAFER |
1000 ETH | 35069778 ASTRAFER |