Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,543T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 50,213B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ASTRAFER logo

Astrafer
ASTRAFER / ETH

#1167
ETH0,00002851
2.6%
0.051536 BTC 0.3%
$0,1008 Phạm vi trong 24g $0,1021

Chuyển đổi Astrafer sang Ether (ASTRAFER sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Astrafer (ASTRAFER) sang ETH là ETH0,00002851.
ASTRAFER
ETH

1 ASTRAFER = ETH0,00002851

Biểu đồ ASTRAFER sang ETH

Astrafer (ASTRAFER) hôm nay có giá trị là ETH0,00002851, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ASTRAFER ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Astrafer được giao dịch là ETH10,3700.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.5% 0.0% 31.9% 124.4% 85.7%
Số liệu thống kê về Astrafer
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH4.478,8953
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.18
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH25.323,1685
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH10,3700
Cung lưu thông
157.073.863
Tổng cung
888.077.888
Tổng lượng cung tối đa
888.077.888

Câu hỏi thường gặp

1 Astrafercó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Astrafer (ASTRAFER) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002851.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ASTRAFER?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 35070 ASTRAFER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ASTRAFER sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của ASTRAFER bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ASTRAFER sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ASTRAFER bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ASTRAFER so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của ASTRAFER/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ASTRAFER tính bằng ETH là ETH0,002768, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ASTRAFER/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Astrafer tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Astrafer (ASTRAFER) đã tăng tăng lên 85,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Astrafer có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Astrafer (ASTRAFER) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Astrafer (ASTRAFER) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003086 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00002851 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ASTRAFER trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00000262 ETH (9.4%).

So sánh giá hàng ngày của Astrafer (ASTRAFER) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ASTRAFER sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00002851 ETH -0,000000756363 ETH 2.6%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00002930 ETH -0,000000092987 ETH 0.3%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00002939 ETH 0,000000885280 ETH 3.1%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00002851 ETH -0,000000437144 ETH 1.5%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00002894 ETH -0,00000192 ETH 6.2%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00003086 ETH 0,000000536653 ETH 1.8%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00003032 ETH 0,00000262 ETH 9.4%

ASTRAFER / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Astrafer (ASTRAFER) sang ETH là ETH0,00002851 cho mỗi 1 ASTRAFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ASTRAFER lấy 0,00014257 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1753489 ASTRAFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ASTRAFER phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Astrafer (ASTRAFER) sang ETH

ASTRAFER ETH
0.01 ASTRAFER 0.000000285146 ETH
0.1 ASTRAFER 0.00000285 ETH
1 ASTRAFER 0.00002851 ETH
2 ASTRAFER 0.00005703 ETH
5 ASTRAFER 0.00014257 ETH
10 ASTRAFER 0.00028515 ETH
20 ASTRAFER 0.00057029 ETH
50 ASTRAFER 0.00142573 ETH
100 ASTRAFER 0.00285146 ETH
1000 ASTRAFER 0.02851458 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang ASTRAFER

ETH ASTRAFER
0.01 ETH 350.698 ASTRAFER
0.1 ETH 3507 ASTRAFER
1 ETH 35070 ASTRAFER
2 ETH 70140 ASTRAFER
5 ETH 175349 ASTRAFER
10 ETH 350698 ASTRAFER
20 ETH 701396 ASTRAFER
50 ETH 1753489 ASTRAFER
100 ETH 3506978 ASTRAFER
1000 ETH 35069778 ASTRAFER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng