Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Auctus
AUC / LKR
#4193
Rs0,2015
0.5%
0.071167 BTC
4.1%
0.062276 ETH
0.8%
$0,0006420
Phạm vi trong 24g
$0,0006877
Chuyển đổi Auctus sang Sri Lankan Rupee (AUC sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Auctus (AUC) sang LKR là Rs0,2015.
AUC
LKR
1 AUC = Rs0,2015
Cách mua AUC bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AUC
-
Bạn có thể mua và bán Auctus (AUC) trên 26 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán AUC sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua AUC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua AUC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Auctus (AUC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ AUC sang LKR
Auctus (AUC) hôm nay có giá trị là Rs0,2015, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AUC ngày hôm nay là 8.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Auctus được giao dịch là Rs16.973,58.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.0% | 8.4% | 7.7% | 48.9% | 61.9% |
Số liệu thống kê về Auctus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs7.131.777 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.54 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs13.211.499 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.24 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs16.973,58 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.535.879
Tổng
65.829.630
$2 Options Incentives
(0xB509)
- 1.000.000
$0.75 Options Incentives
(0xcc4a)
- 1.490.500
$1 Options Incentives
(0xb51A)
- 15.000.000
$0.5 Options Incentives
(0x5312)
- 482.734
$1.5 Options Incentives
(0x58ea)
- 1.998.650
Team
(0xbf3B)
- 6.200.000
Reserve
(0x6897)
- 4.121.866
Nguồn cung lưu thông ước tính
35.535.879
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
65.829.630 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
65.829.630 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Auctuscó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Auctus (AUC) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,2015.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu AUC?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 4.96 AUC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AUC sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của AUC bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AUC sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AUC bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ AUC so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của AUC/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AUC tính bằng LKR là Rs172,58, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AUC/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Auctus tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Auctus (AUC) đã tăng giảm lên -49,30 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Auctus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Auctus (AUC) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Auctus (AUC) so với LKR giao động giữa mức cao 0,218902 Rs trên Thứ năm và mức thấp 0,201516 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AUC trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00631781 Rs (2.8%).
So sánh giá hàng ngày của Auctus (AUC) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Auctus (AUC) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AUC sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,201516 Rs | 0,00107096 Rs | 0.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,214940 Rs | 0,00194826 Rs | 0.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,212992 Rs | -0,00172543 Rs | 0.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,214717 Rs | 0,00099147 Rs | 0.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,213726 Rs | -0,00172258 Rs | 0.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,215448 Rs | -0,00345398 Rs | 1.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,218902 Rs | -0,00631781 Rs | 2.8% |
AUC / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Auctus (AUC) sang LKR là Rs0,2015 cho mỗi 1 AUC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AUC lấy 1,008 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 248.12 AUC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AUC phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Auctus (AUC) sang LKR
AUC | LKR |
---|---|
0.01 AUC | 0.00201516 LKR |
0.1 AUC | 0.02015162 LKR |
1 AUC | 0.201516 LKR |
2 AUC | 0.403032 LKR |
5 AUC | 1.008 LKR |
10 AUC | 2.02 LKR |
20 AUC | 4.03 LKR |
50 AUC | 10.08 LKR |
100 AUC | 20.15 LKR |
1000 AUC | 201.52 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang AUC
LKR | AUC |
---|---|
0.01 LKR | 0.04962380 AUC |
0.1 LKR | 0.496238 AUC |
1 LKR | 4.96 AUC |
2 LKR | 9.92 AUC |
5 LKR | 24.81 AUC |
10 LKR | 49.62 AUC |
20 LKR | 99.25 AUC |
50 LKR | 248.12 AUC |
100 LKR | 496.24 AUC |
1000 LKR | 4962.38 AUC |