Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Augur
REP / IDR
#1387
Rp22.067,41
15.0%
0,00002181 BTC
11.7%
0,0004527 ETH
12.9%
$1,18
Phạm vi trong 24g
$1,45
Augur V2 has launched and tokens can be migrated . For more information, please refer to https://www.augur.net/blog/augur-v2-launch/
Chuyển đổi Augur sang Indonesian Rupiah (REP sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Augur (REP) sang IDR là Rp22.067,41.
REP
IDR
1 REP = Rp22.067,41
Cách mua REP bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch REP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua REP bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua REP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua REP bằng IDR!
-
Chọn Augur (REP) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được REP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ REP sang IDR
Augur (REP) hôm nay có giá trị là Rp22.067,41, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 15.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của REP ngày hôm nay là 54.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Augur được giao dịch là Rp53.427.400.192.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 15.3% | 54.7% | 41.9% | 19.1% | 79.7% |
Số liệu thống kê về Augur
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp176.380.765.774 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp176.380.765.774 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.57 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp53.427.400.192 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.024.728 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.024.728 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.024.728 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Augurcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Augur (REP) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp22.067,41.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu REP?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004532 REP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của REP sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của REP bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi REP sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của REP bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ REP so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của REP/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 REP tính bằng IDR là Rp4.618.660, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2016 (khoảng 8 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 REP/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Augur tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Augur (REP) đã tăng tăng lên 20,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Augur có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Augur (REP) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Augur (REP) so với IDR giao động giữa mức cao 22.067 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 14.866,18 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của REP trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 2.879,16 Rp (15.0%).
So sánh giá hàng ngày của Augur (REP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Augur (REP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 REP sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 22.067 Rp | 2.879,16 Rp | 15.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 18.863,73 Rp | 1.346,06 Rp | 7.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 17.517,67 Rp | 619,34 Rp | 3.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 16.898,33 Rp | 2.032,14 Rp | 13.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 14.866,18 Rp | -25,16 Rp | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 14.891,35 Rp | -230,37 Rp | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 15.121,72 Rp | 722,01 Rp | 5.0% |
REP / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Augur (REP) sang IDR là Rp22.067,41 cho mỗi 1 REP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 REP lấy 110.337 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00226578 REP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch REP phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Augur (REP) sang IDR
REP | IDR |
---|---|
0.01 REP | 220.67 IDR |
0.1 REP | 2206.74 IDR |
1 REP | 22067 IDR |
2 REP | 44135 IDR |
5 REP | 110337 IDR |
10 REP | 220674 IDR |
20 REP | 441348 IDR |
50 REP | 1103370 IDR |
100 REP | 2206741 IDR |
1000 REP | 22067410 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang REP
IDR | REP |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000453157 REP |
0.1 IDR | 0.00000453 REP |
1 IDR | 0.00004532 REP |
2 IDR | 0.00009063 REP |
5 IDR | 0.00022658 REP |
10 IDR | 0.00045316 REP |
20 IDR | 0.00090631 REP |
50 IDR | 0.00226578 REP |
100 IDR | 0.00453157 REP |
1000 IDR | 0.04531569 REP |