Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Avatly
AVATLY / BHD
#3181
BD0,003042
0.4%
0.061196 BTC
0.4%
0.052131 ETH
0.1%
$0,008053
Phạm vi trong 24g
$0,008112
Avatly (AVA) has recently migrated from their old BSC contract to a new ETH contract. Visit this Twitter post for more information and visit the old token page here.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi Avatly sang Bahraini Dinar (AVATLY sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Avatly (AVATLY) sang BHD là BD0,003042.
AVATLY
BHD
1 AVATLY = BD0,003042
Cách mua AVATLY bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AVATLY
-
Bạn có thể mua và bán Avatly (AVATLY) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán AVATLY sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua AVATLY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua AVATLY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Avatly (AVATLY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ AVATLY sang BHD
Avatly (AVATLY) hôm nay có giá trị là BD0,003042, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AVATLY ngày hôm nay là 7.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Avatly được giao dịch là BD132,50.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.4% | 7.1% | 23.0% | 21.6% | - |
Số liệu thống kê về Avatly
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD197.586 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD228.014 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD132,50 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.934.771
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
74.934.771 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Avatlycó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Avatly (AVATLY) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,003042.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu AVATLY?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 328.78 AVATLY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AVATLY sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của AVATLY bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AVATLY sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AVATLY bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AVATLY so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của AVATLY/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AVATLY tính bằng BHD là BD0,03143, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AVATLY/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Avatly tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Avatly (AVATLY) đã tăng giảm lên -21,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Avatly có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Avatly (AVATLY) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Avatly (AVATLY) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00331368 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00304153 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AVATLY trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00005144 BD (1.6%).
So sánh giá hàng ngày của Avatly (AVATLY) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Avatly (AVATLY) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AVATLY sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00304153 BD | 0,00001253 BD | 0.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00326224 BD | 0,000000000000000000 BD | 0.0% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00326224 BD | -0,00005144 BD | 1.6% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00331368 BD | 0,00001099 BD | 0.3% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00330270 BD | 0,00002338 BD | 0.7% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00327932 BD | -0,00000820 BD | 0.2% |
AVATLY / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Avatly (AVATLY) sang BHD là BD0,003042 cho mỗi 1 AVATLY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AVATLY lấy 0,01520763 BD hoặc 50,00 BD lấy 16439.11 AVATLY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AVATLY phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Avatly (AVATLY) sang BHD
AVATLY | BHD |
---|---|
0.01 AVATLY | 0.00003042 BHD |
0.1 AVATLY | 0.00030415 BHD |
1 AVATLY | 0.00304153 BHD |
2 AVATLY | 0.00608305 BHD |
5 AVATLY | 0.01520763 BHD |
10 AVATLY | 0.03041527 BHD |
20 AVATLY | 0.060831 BHD |
50 AVATLY | 0.152076 BHD |
100 AVATLY | 0.304153 BHD |
1000 AVATLY | 3.04 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang AVATLY
BHD | AVATLY |
---|---|
0.01 BHD | 3.29 AVATLY |
0.1 BHD | 32.88 AVATLY |
1 BHD | 328.78 AVATLY |
2 BHD | 657.56 AVATLY |
5 BHD | 1643.91 AVATLY |
10 BHD | 3287.82 AVATLY |
20 BHD | 6575.64 AVATLY |
50 BHD | 16439.11 AVATLY |
100 BHD | 32878 AVATLY |
1000 BHD | 328782 AVATLY |