Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,459T $ 5.0%
Lưu lượng 24 giờ: 89,416B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NOCHILL logo

AVAX HAS NO CHILL
NOCHILL / MMK

#1306
K18,14
1.9%
0.061371 BTC 4.2%
$0,008421 Phạm vi trong 24g $0,008993

Chuyển đổi AVAX HAS NO CHILL sang Burmese Kyat (NOCHILL sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) sang MMK là K18,14.
NOCHILL
MMK

1 NOCHILL = K18,14

Cách mua NOCHILL bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NOCHILL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MMK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NOCHILL!

Biểu đồ NOCHILL sang MMK

AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) hôm nay có giá trị là K18,14, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NOCHILL ngày hôm nay là 30.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AVAX HAS NO CHILL được giao dịch là K426.069.871.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.9% 31.4% 8.6% 48.2% -
Số liệu thống kê về AVAX HAS NO CHILL
Giá trị vốn hóa thị trường
K28.077.793.861
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
K28.077.793.861
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K426.069.871
Cung lưu thông
1.550.000.000
Tổng cung
1.550.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.550.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 AVAX HAS NO CHILLcó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K18,14.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOCHILL?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.055133 NOCHILL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NOCHILL sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của NOCHILL bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOCHILL sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOCHILL bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOCHILL so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của NOCHILL/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NOCHILL tính bằng MMK là K65,55, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOCHILL/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của AVAX HAS NO CHILL tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) đã tăng giảm lên -48,30 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, AVAX HAS NO CHILL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) so với MMK giao động giữa mức cao 22,53 K trên Thứ ba và mức thấp 18,01 K trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOCHILL trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 7,85 K (54.5%).

So sánh giá hàng ngày của AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NOCHILL sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 18,14 K 0,330369 K 1.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 18,01 K -1,014 K 5.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 19,03 K 0,393344 K 2.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 18,63 K -3,89 K 17.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 22,53 K 2,25 K 11.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 20,27 K -1,97 K 8.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 22,24 K 7,85 K 54.5%

NOCHILL / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) sang MMK là K18,14 cho mỗi 1 NOCHILL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOCHILL lấy 90,69 K hoặc 50,00 K lấy 2.76 NOCHILL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOCHILL phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) sang MMK

NOCHILL MMK
0.01 NOCHILL 0.181381 MMK
0.1 NOCHILL 1.81 MMK
1 NOCHILL 18.14 MMK
2 NOCHILL 36.28 MMK
5 NOCHILL 90.69 MMK
10 NOCHILL 181.38 MMK
20 NOCHILL 362.76 MMK
50 NOCHILL 906.91 MMK
100 NOCHILL 1813.81 MMK
1000 NOCHILL 18138.12 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang NOCHILL

MMK NOCHILL
0.01 MMK 0.00055133 NOCHILL
0.1 MMK 0.00551325 NOCHILL
1 MMK 0.055133 NOCHILL
2 MMK 0.110265 NOCHILL
5 MMK 0.275663 NOCHILL
10 MMK 0.551325 NOCHILL
20 MMK 1.10 NOCHILL
50 MMK 2.76 NOCHILL
100 MMK 5.51 NOCHILL
1000 MMK 55.13 NOCHILL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng