Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Axie Infinity
AXS / ETH
#92
ETH0,002356
3.3%
0,0001195 BTC
4.6%
0,002356 ETH
3.3%
$6,41
Phạm vi trong 24g
$7,08
Chuyển đổi Axie Infinity sang Ether (AXS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Axie Infinity (AXS) sang ETH là ETH0,002356.
AXS
ETH
1 AXS = ETH0,002356
Biểu đồ AXS sang ETH
Axie Infinity (AXS) hôm nay có giá trị là ETH0,002356, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AXS ngày hôm nay là 1.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Axie Infinity được giao dịch là ETH20.275,0881.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.6% | 5.6% | 0.7% | 29.1% | 9.1% |
Số liệu thống kê về Axie Infinity
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH338.911,0758 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH636.088,0352 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH20.275,0881 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
143.857.430
https://skynet-api.roninchain.com/ronin/supplies/axs/query?q=circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
143.857.430
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
270.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
270.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Axie Infinitycó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Axie Infinity (AXS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,002356.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 424.381 AXS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AXS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của AXS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của AXS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AXS tính bằng ETH là ETH0,04651, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Axie Infinity tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Axie Infinity (AXS) đã tăng giảm lên -18,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Axie Infinity có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Axie Infinity (AXS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Axie Infinity (AXS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00235637 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00222269 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AXS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00007553 ETH (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của Axie Infinity (AXS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Axie Infinity (AXS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AXS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00235637 ETH | 0,00007553 ETH | 3.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00223474 ETH | 0,00001205 ETH | 0.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00222269 ETH | -0,00000933 ETH | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00223202 ETH | -0,00005423 ETH | 2.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00228625 ETH | -0,00004430 ETH | 1.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00233055 ETH | -0,00000404 ETH | 0.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00233459 ETH | -0,00005660 ETH | 2.4% |
AXS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Axie Infinity (AXS) sang ETH là ETH0,002356 cho mỗi 1 AXS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AXS lấy 0,01178186 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 21219 AXS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AXS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Axie Infinity (AXS) sang ETH
AXS | ETH |
---|---|
0.01 AXS | 0.00002356 ETH |
0.1 AXS | 0.00023564 ETH |
1 AXS | 0.00235637 ETH |
2 AXS | 0.00471274 ETH |
5 AXS | 0.01178186 ETH |
10 AXS | 0.02356371 ETH |
20 AXS | 0.04712742 ETH |
50 AXS | 0.11781855 ETH |
100 AXS | 0.23563710 ETH |
1000 AXS | 2.356371 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang AXS
ETH | AXS |
---|---|
0.01 ETH | 4.243814 AXS |
0.1 ETH | 42.438139 AXS |
1 ETH | 424.381 AXS |
2 ETH | 848.763 AXS |
5 ETH | 2122 AXS |
10 ETH | 4244 AXS |
20 ETH | 8488 AXS |
50 ETH | 21219 AXS |
100 ETH | 42438 AXS |
1000 ETH | 424381 AXS |