Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dymension
DYM / ETH
#167
ETH0,0008886
1.2%
0,00004021 BTC
2.6%
$2,57
Phạm vi trong 24g
$2,77
Chuyển đổi Dymension sang Ether (DYM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dymension (DYM) sang ETH là ETH0,0008886.
DYM
ETH
1 DYM = ETH0,0008886
Biểu đồ DYM sang ETH
Dymension (DYM) hôm nay có giá trị là ETH0,0008886, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DYM ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dymension được giao dịch là ETH8.936,1025.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.3% | 12.5% | 19.2% | 27.9% | - |
Số liệu thống kê về Dymension
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH151.670,4838 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH888.961,6515 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH8.936,1025 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
170.615.328
https://fetchcirculatingsupply-xqbg2swtrq-uc.a.run.app/?networkId=dymension_1100-1
Nguồn cung lưu thông ước tính
170.615.328
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dymensioncó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Dymension (DYM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0008886.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DYM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1125 DYM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DYM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DYM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DYM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DYM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DYM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DYM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DYM tính bằng ETH là ETH0,003353, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DYM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dymension tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Dymension (DYM) đã tăng giảm lên -24,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Dymension có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dymension (DYM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dymension (DYM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00101335 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00087613 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DYM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00005764 ETH (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Dymension (DYM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dymension (DYM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DYM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00088861 ETH | -0,00001103 ETH | 1.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00087613 ETH | -0,00004245 ETH | 4.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00091858 ETH | -0,00005764 ETH | 5.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00097621 ETH | -0,00001645 ETH | 1.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00099267 ETH | -0,00002069 ETH | 2.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00101335 ETH | 0,00000873 ETH | 0.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00100462 ETH | 0,00001961 ETH | 2.0% |
DYM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dymension (DYM) sang ETH là ETH0,0008886 cho mỗi 1 DYM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DYM lấy 0,00444306 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 56268 DYM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DYM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dymension (DYM) sang ETH
DYM | ETH |
---|---|
0.01 DYM | 0.00000889 ETH |
0.1 DYM | 0.00008886 ETH |
1 DYM | 0.00088861 ETH |
2 DYM | 0.00177722 ETH |
5 DYM | 0.00444306 ETH |
10 DYM | 0.00888612 ETH |
20 DYM | 0.01777224 ETH |
50 DYM | 0.04443059 ETH |
100 DYM | 0.08886118 ETH |
1000 DYM | 0.88861178 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DYM
ETH | DYM |
---|---|
0.01 ETH | 11.253508 DYM |
0.1 ETH | 112.535 DYM |
1 ETH | 1125 DYM |
2 ETH | 2251 DYM |
5 ETH | 5627 DYM |
10 ETH | 11254 DYM |
20 ETH | 22507 DYM |
50 ETH | 56268 DYM |
100 ETH | 112535 DYM |
1000 ETH | 1125351 DYM |