Tiền ảo: 14.051
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,484T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 55,722B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
₿ logo

₿ / VEF

#4257
Bs.F0,00007154

Chuyển đổi ₿ sang Venezuelan bolívar fuerte (₿ sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ₿ (₿) sang VEF là Bs.F0,00007154.
VEF

1 ₿ = Bs.F0,00007154

Cách mua ₿ bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ₿

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ₿!

Biểu đồ ₿ sang VEF

₿ (₿) có giá trị là Bs.F0,00007154 kể từ May 05, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ₿ kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- - - - - -
Số liệu thống kê về ₿
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F1.491,81
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F1.491,81
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F9,97
Cung lưu thông
20.851.544
Tổng cung
20.851.544
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ₿có trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 ₿ (₿) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00007154.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ₿?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 13977.36 ₿.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ₿ sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của ₿ bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ₿ sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ₿ bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ₿ so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của ₿/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ₿ tính bằng VEF là Bs.F0,0006267, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ₿/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ₿ tính bằng VEF?

Trong 24 giờ qua, giá của ₿ (₿) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, ₿ có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ₿ (₿) so với VEF

Đã không có biến động giá đối với ₿ (₿) trong 7 ngày qua. Giá của ₿ đã được cập nhật lần cuối vào May 05, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ₿.

₿ / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ₿ (₿) sang VEF là Bs.F0,00007154 cho mỗi 1 ₿, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ₿.

Chuyển đổi ₿ (₿) sang VEF

VEF
0.01 ₿ 0.000000715443 VEF
0.1 ₿ 0.00000715 VEF
1 ₿ 0.00007154 VEF
2 ₿ 0.00014309 VEF
5 ₿ 0.00035772 VEF
10 ₿ 0.00071544 VEF
20 ₿ 0.00143089 VEF
50 ₿ 0.00357721 VEF
100 ₿ 0.00715443 VEF
1000 ₿ 0.071544 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ₿

VEF
0.01 VEF 139.77 ₿
0.1 VEF 1397.74 ₿
1 VEF 13977.36 ₿
2 VEF 27955 ₿
5 VEF 69887 ₿
10 VEF 139774 ₿
20 VEF 279547 ₿
50 VEF 698868 ₿
100 VEF 1397736 ₿
1000 VEF 13977359 ₿

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng