Tiền ảo: 14.772
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,548T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 45,731B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BABYSHIB logo

Baby Shiba Inu
BABYSHIB / NOK

#3039
kr0,01720
0.3%
0.072426 BTC 0.0%
0.064534 ETH 0.3%
$0,001601 Phạm vi trong 24g $0,001626

Chuyển đổi Baby Shiba Inu sang Norwegian Krone (BABYSHIB sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Baby Shiba Inu (BABYSHIB) sang NOK là kr0,01720.
BABYSHIB
NOK

1 BABYSHIB = kr0,01720

Cách mua BABYSHIB bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BABYSHIB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BABYSHIB!

Biểu đồ BABYSHIB sang NOK

Baby Shiba Inu (BABYSHIB) hôm nay có giá trị là kr0,01720, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BABYSHIB ngày hôm nay là 22.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Baby Shiba Inu được giao dịch là kr36.080,26.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.3% 22.3% 42.2% 52.0% -
Số liệu thống kê về Baby Shiba Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
kr6.789.439
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.94
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr7.220.166
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr36.080,26
Cung lưu thông
394.944.472
Tổng cung
420.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Baby Shiba Inucó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Baby Shiba Inu (BABYSHIB) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,01720.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABYSHIB?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 58.15 BABYSHIB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BABYSHIB sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của BABYSHIB bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABYSHIB sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABYSHIB bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABYSHIB so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của BABYSHIB/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BABYSHIB tính bằng NOK là kr0,3505, được ghi nhận vào ngày Thg 8 24, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABYSHIB/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Baby Shiba Inu tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Baby Shiba Inu (BABYSHIB) đã tăng giảm lên -52,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Baby Shiba Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Baby Shiba Inu (BABYSHIB) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Baby Shiba Inu (BABYSHIB) so với NOK giao động giữa mức cao 0,02267763 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,01678799 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABYSHIB trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,00371126 kr (18.1%).

So sánh giá hàng ngày của Baby Shiba Inu (BABYSHIB) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BABYSHIB sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,01719550 kr 0,00005121 kr 0.3%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,01743872 kr 0,00065074 kr 3.9%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,01678799 kr -0,00371126 kr 18.1%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,02049924 kr 0,00192493 kr 10.4%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,01857431 kr -0,00253200 kr 12.0%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,02110632 kr -0,00157131 kr 6.9%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,02267763 kr 0,00060149 kr 2.7%

BABYSHIB / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Baby Shiba Inu (BABYSHIB) sang NOK là kr0,01720 cho mỗi 1 BABYSHIB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABYSHIB lấy 0,085978 kr hoặc 50,00 kr lấy 2907.74 BABYSHIB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABYSHIB phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Baby Shiba Inu (BABYSHIB) sang NOK

BABYSHIB NOK
0.01 BABYSHIB 0.00017196 NOK
0.1 BABYSHIB 0.00171955 NOK
1 BABYSHIB 0.01719550 NOK
2 BABYSHIB 0.03439101 NOK
5 BABYSHIB 0.085978 NOK
10 BABYSHIB 0.171955 NOK
20 BABYSHIB 0.343910 NOK
50 BABYSHIB 0.859775 NOK
100 BABYSHIB 1.72 NOK
1000 BABYSHIB 17.20 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang BABYSHIB

NOK BABYSHIB
0.01 NOK 0.581547 BABYSHIB
0.1 NOK 5.82 BABYSHIB
1 NOK 58.15 BABYSHIB
2 NOK 116.31 BABYSHIB
5 NOK 290.77 BABYSHIB
10 NOK 581.55 BABYSHIB
20 NOK 1163.09 BABYSHIB
50 NOK 2907.74 BABYSHIB
100 NOK 5815.47 BABYSHIB
1000 NOK 58155 BABYSHIB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng